Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 15
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 15
chế độ chuyên chế
chế độ chuyên quyền
chế độ đa thê
chế độ đẳng cấp
Chế độ độc tài
Chế độ gia trưởng
chế độ kiểm lỗi
chế độ lưỡng đảng
Chế độ nô lệ
chế độ nông nô
chế độ phong kiến
Chế độ quân chủ
chế độ xem thông thường
chẻ đôi
Che giấu
che giấu mặt
chế giễu
che kín mặt
che mặt
Che nắng
chế ngự
chế nhạo
che phủ
chế tạo
chê-ru-bim
chèn
chen lấn
chen vào
Chèn vào
chênh lệch giá
chèo
chéo nhau
Chèo thuyền
chèo thuyền kayak
chèo xuồng
Cherokee
chết
chết chìm
Chết cứng
chết đói
Chết đúng giờ
Chết đuối
Chết mệt
chết ngất
Chết người
chết phía trước
Chết tiệt
Chevron
chỉ
Chi
Chì
chị
chị cả
chỉ dẫn
chị dâu
chỉ đạo
chỉ định
chị em cùng cha khác mẹ
chị gái
Chỉ giỡn thôi
chỉ huy
chị kế
chỉ là
chỉ mới
chỉ một
Chỉ một chút
chỉ một lần
chỉ một lúc
Chỉ một phút
chi nhánh
Chi nhánh điều hành
Chi phí
Chi phí ẩn
Chi phí bao nhiêu mỗi ngày?
chi phí bổ sung
chi phí cuộc sống
chi phí phụ trội
chi phi thêm
Chi phí ước tính
Chi phí-lợi ích
chỉ ra
chỉ số
Chỉ thị
chi tiết
chi tiết cụ thể
Chi tiết đáng kể
Chi tiết đầy đủ
Chi tiết hơn
Chi tiết liên lạc
chi tiêu
Chi tiêu của chính phủ
chị tôi
chi trả
chỉ trích
chỉ trong trường hợp
chỉ về
chi-lê
chia
chia buồn
chia đôi
chia hết
Chìa khóa
chia nhỏ
chia ra
chia rẽ sâu sắc
chia sẻ
Chia sẻ rộng rãi
chia sẻ thông tin
chia tay
chia thành từng khoản
Chicago
chích
Chichewa
chiếc cúp
chiếc đũa
Chiếc ô
chiếc phà
chiếc xe ủi
chiếm
chiếm chỗ
Chiếm đoạt
chiếm hữu
chiếm không gian
chiếm lại
chiếm lấy
chiếm lĩnh
chiêm niệm
chiêm tinh gia
Chiêm tinh học
Chiếm ưu thế
chiếm vị trí của ai đó
chiên
Chiến binh
chiền chiện
chiến công
Chiến dịch
Chiến dịch bầu cử
Chiến dịch ném bom
Chiến đấu
chiến đấu chống lại
chiến đấu đơn lẻ
chiến đấu tay đôi
Chiên kĩ
chiên lăn BỘT
Chiến lợi phẩm
chiến lược
Chiến lược đối phó
Chiến lược thay thế
chiên rán
chiến sự
chiến thắng
chiến thắng một giải thưởng
Chiến thuật
Chiến tranh
chiến tranh hạt nhân
chiến tranh lạnh
chiến tranh sinh học
chiến tranh thế giới
Chiến trường
chiêng
Chiếu
chiêu bài
chiếu bí
Chiều cao
chiều dài
chiều hôm qua
chiều hư
chiếu lệ
chiều ngang
chiều rộng
chiếu sáng
Chiều sâu
Chiếu xạ
Chihuahua
chim
chim ác là
Chim biển
chim bói cá
chim cánh cụt
chim cốc
chim cu
chim cun cút
chim cuốc
chim đa đa
Chim gõ kiến
chim hải âu
chim họa mi
Chim hoàng yến
Chim hồng hạc
Chim hót
chim ó
Chim ruồi
chim sáo
chim sáo đá
Chim sẻ
chim sơn ca
chim thiên nga con
chim ưng
chim ưng con
chim xanh
previous
11
12
13
14
15
16
17
18
19
next