Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 8
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 8
bị móp
bị nghẹt mũi
bị nhiễm độc
bị nhiễm khuẩn
Bị ô nhiễm
bỉ ổi
Bị phá hủy
bị phân hủy
Bị phân tâm
bi quan
bị sát hại
Bị sốc
bị tàn phá
bị thiến
Bị thôi miên
Bị thương
bị thương nặng
bị tịch thu
bị tổn hại
bị tống giam
bí truyền
bị từ chối
bị ướt
Bị viêm
bị vùi dập
bị xúc phạm
bia
Bìa cứng
bia đen
bìa mềm
Bia mộ
bịa ra
bia rượu
bìa thư
bích họa
Bida
biếm họa
biển
biển báo
Biến chất
biển cực nam
biên cương
biến dạng
biên dịch
Biên đạo múa
Biến đi
biển Địa Trung Hải
Biên độ
Biến đổi
Biến động
Biển Đức
biên giới
biến hình
biện hộ
biển khơi
biên kịch
biên lai
biển lặng
Biến mất
biện minh
biện pháp đối phó
Biện pháp khắc phục
biện pháp lập pháp
Biện pháp tạm thời
biện pháp tránh thai
biện pháp trừng phạt
biến phụ thuộc
biển quảng cáo
biển số xe
biên soạn
biên tập
biên tập viên
biến thái
Biến thể
Biến thể di truyền
biên thơ
Biết
biết đọc
biệt đội
biệt kích
biệt ngữ
biết ơn
biết rõ
biết thêm chi tiết
Biệt thự
biết trước
biểu bì
Biểu cảm
Biểu diễn trực tiếp
Biểu đồ
Biểu hiện
biểu thị
Biểu tình
biểu tượng
biểu tượng trung tâm
Bikini
bím tóc
bình an nội tâm
binh biến
bình cà phê
bình cứu hỏa
bình dị
Bình đẳng
Bình đẳng chủng tộc
bình đẳng giới
bình đẳng hơn
bình đựng nước
bình gạn
bình giữ nhiệt
bịnh ho gà
bình lắc
bình luận
bình luận viên
Bình minh
Bình Nhưỡng
bình phương
bình quân đầu người
bình rượu
Bình thường
Bình thường hóa
Bình tĩnh
bịnh tươi nươc
bình yên
bíp bíp
bịp bợm
Bishkek
Bissau
Bịt mắt
bịt miệng
bít tất
bít tết
bít tết nướng
Bitum
bìu dái
Bĩu môi
Bloemfontein
Blog
bố
bộ
Bó
bơ
bỏ
bò
Bộ ba
bộ ba tác phẩm
bộ bài
Bỏ bê
Bờ biển
bờ biển Ngà
bờ biển phía tây
Bộ binh
bỏ bơ vơ
Bọ cánh cam
Bọ cánh cứng
Bò Cạp
bọ cạp
bồ câu
Bộ chế hòa khí
Bọ chét
bộ chỉnh âm
bố chồng hoặc bố vợ
bộ chuyển đổi
Bồ công anh
bộ công cụ
bỏ cuộc
bỏ cuộn
bộ dụng cụ
bổ dưỡng
bộ đàm
Bồ Đào Nha
bơ đậu phộng
bộ đệm
Bỏ đi
Bộ điều khiển
bộ điều tra
bộ định tuyến
bộ đồ
bộ đồ không gian
bộ đồng xử lý
bò đực
Bộ gen
bộ giảm tốc
Bộ gõ
bó hoa
Bộ hoàn chỉnh
Bồ hóng
bổ ích
Bộ lạc
bỏ lại phía sau
bỏ lỡ cơ hội
bỏ lỡ một cơ hội
Bỏ lỡ một thời hạn
Bo mạch chủ
Bộ máy
Bố mẹ bạn làm công việc gì?
bộ não
bổ nhiệm
bổ nhiệm bộ trưởng
Bộ nhớ hình ảnh
bộ Nội vụ
previous
4
5
6
7
8
9
10
11
12
next