Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Common Phrases
>
Page 3
Browse Vietnamese Words in the Common Phrases Category. Page 3
Subcategories
Apologies
Asking directions
Congratulations and Best Wishes
Exclamations and Interjections
Greetings and Farewells
Invitations and Offers
Thanks
Bạn đang đùa
Bạn đang đùa tôi à?
Bạn đang gọi từ điện thoại cố định?
Bạn đang học gì vậy?
Bạn đang làm gì cuối tuần này?
Bạn đang làm gì thế?
Bạn đang làm gì trong tuần này?
Bạn đang làm việc?
Bạn đang nghĩ gì vậy?
Bạn đang nhìn tốt
Bạn đang tìm ai vậy?
Bạn đang tìm kiếm cái gì?
Bạn đánh vần chữ đó ra sao?
Bạn đặt cược!
Bạn đề xuất món gì?
Bạn đến từ đâu?
Bạn đến từ đâu?
bạn đẹp trai
Bạn đi đâu?
Bạn định làm gì tối nay?
Bạn định ở lại trong bao lâu?
Bạn đúng
Bạn hiểu không?
Bạn hoàn hảo
Bạn kết hôn rồi phải không?
bạn không bao giờ biết
Bạn không dám
Bạn không khỏe à?
Bạn không khỏe à?
Bạn không thấy sao?
Bạn không yêu tôi
Bạn kiếm được bao nhiêu tiền?
Bạn là ai?
Bạn là bạn của tôi
Bạn là câu trả lời của tôi
Bạn là người bạn thân nhất của tôi
Bạn là sinh viên?
Bạn làm cho tôi lo lắng
Bạn làm gì để giải trí?
Bạn làm gì khi rảnh?
Bạn làm gì tối nay?
Bạn làm nghề gì?
Bạn làm ở đâu?
Bạn làm tôi vui
Bạn làm trong lĩnh vực gì?
Bạn làm việc bao nhiêu giờ một tuần?
Bạn muốn ăn gì?
Bạn muốn ăn gì?
Bạn muốn cái nào?
Bạn muốn dùng trà hay cà phê?
Bạn muốn đi đâu?
Bạn muôn đi đâu?
Bạn muốn gặp ở đâu?
Bạn muốn gì ở tôi?
Bạn muốn gì?
Bạn muốn làm gì vào buổi tối hôm nay?
Bạn muốn làm gì?
Bạn muốn mua gì?
Bạn muốn uống gì?
Bạn muốn uống gì?
Bạn nên bình tĩnh lại
Bạn nghĩ gì về nơi này?
Bạn nghĩ sao?
Bạn nghiêm túc chứ?
Bạn ngủ có ngon không?
Bạn nhìn đáng yêu
Bạn nhìn rất tốt
bạn nhìn tốt
bạn nhìn tốt như thế nào
Bạn nói ngôn ngữ nào?
Ban noi tieng Anh rat tot
Bạn ở đâu?
Bạn ở đây bao lâu rồi?
Bạn ở đây một mình à?
Bạn ổn chứ?
Bạn ổn chứ?
Bạn ổn chứ?
ban phước cho bạn
bạn quá tốt bụng
Bạn rảnh vài phút chứ?
Bạn rất đẹp
Bạn rất thông minh
Bạn rất tốt
Bạn sai rồi
Bạn sẽ đi máy bay hay xe lửa?
Bạn sẽ giúp tôi chứ?
Bạn sẽ làm gì để sắp xếp công việc?
Bạn sẽ làm gì trong tuần này?
Bạn sẽ làm gì vào ngày mai?
Bạn sẽ ở đây bao lâu?
Bạn sẽ xin lỗi
Bạn sinh ngày nào?
Bạn sống ở đâu?
bán tại
Bạn tên là gì?
Bạn thật dễ thương
bạn thật đẹp
bạn thật đẹp
Bạn thật phi thường
Bạn thật tốt bụng
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next