Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Communication
>
Page 2
Browse Vietnamese Words in the Communication Category. Page 2
Bạn có nghe thấy điều đó không?
Bạn có nghĩ rằng nó có thể?
Bạn có nghĩ rằng nó là tốt?
Bạn có nói tiếng Anh không?
Bạn có nói tiếng Đức không?
Bạn có nói tiếng Pháp không?
Bạn có ở một mình không?
Bạn có ổn không?
Bạn có phải là người Mĩ không?
Bạn có phiền không nếu chúng tôi tham gia cùng bạn?
Bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc ở đây?
Bạn có phiền không nếu tôi mở cửa sổ?
Bạn có phiền không nếu tôi ngồi đây?
Bạn có phiền không nếu tôi tham gia cùng bạn?
Bạn có phiền nếu tôi hút thuốc?
Bạn có sợ chúng không?
Bạn có sợ không?
Bạn có thai à?
Bạn có thấy thoải mái không?
Bạn có thể bọc cái này cho tôi được không?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách được không?
Bạn có thể chỉ cho tôi nó ở đâu trên bản đồ không?
Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó?
Bạn có thể cho tôi một ví dụ?
Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn không?
Bạn có thể cho tôi xem?
Bạn có thể dành một chút thời gian?
Bạn có thể dịch cái này cho tôi được không?
Bạn có thể đánh vần tên mình không?
Bạn có thể giới thiệu được cái gì?
Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt?
Bạn có thể giữ cái này cho tôi?
Bạn có thể giúp đỡ tôi không?
Bạn có thể giúp mình tí được không?
Bạn có thể giúp tôi được không?
Bạn có thể giúp tôi trong một giây?
Bạn có thể gọi lại cho tôi sau được không?
Bạn có thể gọi lại sau, xin vui lòng?
Bạn có thể hỏi anh ấy gọi cho tôi?
Bạn có thể kiểm tra dầu, xin vui lòng?
Bạn có thể làm cho tôi một việc?
Bạn có thể làm cho tôi một việc?
Bạn có thể làm cho tôi một việc?
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
Bạn có thể mang cái này cho tôi được không?
Bạn có thể nghe thấy tôi OK?
Bạn có thể nghe tôi không?
Bạn có thể nói bao nhiêu thứ tiếng?
Bạn có thể nói chậm hơn được không?
bạn có thể sửa cái này không?
Bạn có thể vui lòng chuẩn bị món ăn mà không có muối?
Bạn có thể vui lòng đưa tôi đến sân bay?
Bạn có thể vui lòng nói điều đó một lần nữa?
Bạn có thích ăn một miếng không?
Bạn có thích cuốn sách?
Bạn có thích đi ra ngoài tối nay?
Bạn có thích đồng nghiệp của bạn?
Bạn có thích miami?
Bạn có thích nó ở đây?
Bạn có thích xem TV không?
Bạn có thức không?
Bạn có tiền không?
Bạn có tiền không?
Bạn có tin điều đó không?
Bạn có trên Facebook không?
Bạn có uống sữa không?
Bạn có ý nghĩa rất lớn với tôi
Bạn còn chờ gì nữa?
Bạn dạo này thế nào?
bàn dịch vụ khách hàng
Bạn dự định ở lại đây bao lâu?
Bạn đã ăn chưa?
Bạn đã ăn ở nhà hàng đó chưa?
Bạn đã bao giờ ăn súp cà chua chưa?
Bạn đa bao giơ đên đây chưa?
bạn đã bao giờ xem bộ phim này chưa?
Bạn đã có kế hoạch gì cho buổi tối hôm nay chưa?
Bạn đã có kế hoạch gì cho ngày mai chưa?
Bạn đã có một hành trình tốt?
Bạn đã có một vấn đề?
Bạn đã đến Boston chưa?
Bạn đã đến với gia đình của bạn?
Bạn đã đi đâu?
Bạn đã đi ngủ lúc mấy giờ?
Bạn đã đợi lâu chưa?
Bạn đã học xong chưa?
Bạn đã làm điều này trước?
Bạn đã làm gì cuối tuần trước?
Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
Bạn đã làm gì tối qua?
Bạn đã làm tốt
Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
Bạn đã lấy cà phê như thế nào?
Bạn đã nhận được email của tôi?
Bạn đã nhìn thấy điều này trước khi?
Bạn đã ở đâu?
Bạn đã ở đây bao lâu?
Bạn đã ở Mỹ bao lâu rồi?
Bạn đã sẵn sàng chưa?
Bạn đã sẵn sàng để ăn bây giờ?
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next