Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Time and Calendar
>
Days of the Week
>
Page 1
Browse Vietnamese Words in the Days of the Week Category. Page 1
chủ nhật
Đó là ngày thứ mấy?
hằng ngày
mỗi cuối tuần
ngày cuối tuần
ngày nghỉ
Ngày Quốc Khánh
Ngày Sa-bát
Ngày thường
Thứ ba
Thứ bảy
Thứ hai
Thứ năm
Thứ sáu
Thứ tư
trong kỳ nghỉ
tuần
vào cuối tuần
vào ngày Chủ nhật
vào thứ ba
vào thứ bảy
vào thứ hai
vào thứ Năm
vào thứ Sáu
vào thứ Tư