Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Ecology and Environment
>
Page 3
Browse Vietnamese Words in the Ecology and Environment Category. Page 3
Hàng hải
hang sâu
hàng xóm
hàng xóm
hấp dẫn
hạt
hệ động vật
Hệ sinh thái
Hệ thực vật
Hẻm núi
Hẻm núi
hiểm trở
hiện tượng tự nhiên
hiệu ứng nhà kính
Hồ
hố va chạm
hóa thạch
Hoàng hôn
Hoàng hôn
hơi nước
hòn đảo
hữu cơ
kênh
Khe hở
Khe núi
khe nứt
khí gây hiệu ứng nhà kính
Khí hậu
khí hậu
khí hậu
khí hậu ấm áp
khí hậu lạnh
khí hậu ôn hòa
khí hậu thay đổi
khí quyển
khí thải
khí thải carbon
khí tự nhiên
khí tượng
khô khan
khói bụi
khối núi
không gian
Không khí
Không khí trong lành
khu vực
khu vực địa lý
khu vực địa lý
khu vực nông thôn
Khu vực xung quanh
kim loại phế liệu
Kinh độ
Kinh tuyến
kỷ cacbon
Lạch nhỏ
làm ô uế
làng bản
lãnh nguyên
Lãnh thổ
Lâu năm
lầy lội
Lề
lên bờ
lính kiểm lâm
lở đất
lốc xoáy
lông
lòng đất
lũ lụt
lực hấp dẫn
lùm cây
Lượng mưa
Luyện ngục
Mạch nước phun
máng
mào
mặt trời lặn
máy lọc không khí
mây tích
mây tích
Mây tích điện
Miền núi
mô
Mỏ đá
mớ hỗn độn
Mỏ than
mỏ vàng
Môi trường
Môi trường lành mạnh
môi trường sống
môi trường sống tự nhiên
môi trường tự nhiên
mỏm băng
mỏm đá
mỏm đá
mưa bão
mưa như trút nước
Mưa tuyết
Mùa xuân
mức nước
previous
1
2
3
4
5
6
next