Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Education
>
Page 2
Browse Vietnamese Words in the Education Category. Page 2
giáo viên dạy lái xe
giáo viên mẫu
Giới học thuật
ham học
hàn lâm
hàn lâm
hệ thống giáo dục
hiệu trưởng
hiệu trưởng
hiệu trưởng
hiệu trưởng
học
học
học
Học bổng
Học bổng
học hỏi
Học kỳ
học phí
Học phí
Học sinh
học sinh
học sinh
học sinh lớp ba
học sinh lớp bốn
học sinh lớp đầu tiên
học sinh lớp hai
học sinh lớp mười
học sinh lớp mười một
học sinh lớp năm
học sinh lớp tám
học sinh năm nhất
Học sinh trung học
học tập có tính hợp tác
Học tập nghiên cứu
học thuật
học tiếng Anh
học từ xa
học vấn cao
học viện
học viện
Hội thảo
kết quả học tập
khái niệm
khoa
khoa học chính trị
khoa học máy tính
khóa học sụp đổ
Khoa học tự nhiên
khoa học ứng dụng
khoa Huân luyện
khoảng ba tháng
không có học thức
không có kỹ năng
Không đủ tiêu chuẩn
khuôn viên đại học
Kỷ luật
kỷ luật học thuật
Kỹ năng học tập
kỹ năng ngôn ngữ
kỳ nghỉ hè
kỳ thi cuối kỳ
kỳ thi tuyển sinh
Ký túc xá
ký túc xá
làm bài kiểm tra
làm bài kiểm tra
Làm bài tập về nhà
làm bài tập về nhà đi
lịch sử hiện đại
liên ngành
Lớp bảy
lớp học
lớp học lịch sử
lớp một
lớp năm
lớp thể hình
Luận án
lượng giác
lưu loát
luyện tập
màn hình
mẫu đăng ký
Mẫu giáo
mẫu giáo
Mù chữ
năm học
nghị luận học thuật
Nghiên cứu gần đây
Nghiên cứu giáo dục
nghiên cứu học thuật
nghiên cứu kinh doanh
Ngoại khóa
ngữ pháp
Ngữ pháp
người bỏ việc
Người học
người lớn tuổi
người theo chủ nghĩa cổ điển
người xin việc
previous
1
2
3
next