Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Family and Relationships
>
Page 5
Browse Vietnamese Words in the Family and Relationships Category. Page 5
phả hệ
Phả hệ
phản quốc
phối ngẫu
Phù dâu
phù rể
quan hệ đối tác
Quan hệ họ hàng
quan hệ tình dục
Quan hệ tình dục
quy mô gia đình
Quy tắc vàng
Quyến rũ
Quyến rũ
rễ
rời khỏi nhà
rụng hoa
say mê
Say mê
Sẩy thai
si tình
Sinh con
sinh đôi
sinh sản
sống chung với nhau
sự cô đơn
sự coi giư
sự liên quan
sự tôn trọng lẫn nhau
tã lót
Tái hôn
tài sản
tẩm bổ
tâm sự
tâm sự
tận tâm
Tán tỉnh
Tán tỉnh
tán tỉnh
tang chế
tên gia đình
thai sản
thân mật
thân mật
Thân thiện
thân thuộc
thân yêu nhất
Thành lập
thành viên trong gia đình
Thế hệ
thế hệ con cháu
thị tộc
thiếu sinh quân
thợ đúc
thời thơ ấu
thời thơ ấu
thu nhập gia đình
Thứ Tư
thừa kế
Thừa kế
thừa kế
Thuộc về phụ hệ
thương
tiết sữa
tình bạn
tình bạn thân thiết
Tình dục
tình dục khác giới
Tình huynh đệ
Tình huynh đệ
Tình nhân
tinh thần đồng loại
tình trạng hôn nhân
tình yêu của tôi
tình yêu đích thực
tình yêu không được đáp lại
tình yêu vĩnh cửu
tình yêu vô điều kiện
Tổ tiên
Tổ tiên
Tổ tiên
Tổ tiên
Tổ tiên
tổ tiên
Tổ tiên chung
Tộc trưởng
tôi cần bạn
tôi chưa kết hôn
Tôi có thể gọi lại cho bạn không?
Tôi có thể hôn bạn?
Tôi có thể hôn bạn?
Tôi có thể lấy cho bạn đồ uống không?
Tôi co thể lây đô Uông cho bạn không?
Tôi có thể mua cho bạn một thức uống?
Tôi có tình cảm với bạn
tôi đã kết hôn
tôi đã nghĩ về bạn
Tôi đang nghi vê bạn
tôi đang yêu
tôi độc thân
previous
1
2
3
4
5
6
next