Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 111
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 111
từng bước một
từng cái một
tung cánh cửa ra
tung hứng
từng nhà
từng phần
từng từ một
tước đoạt
tước đoạt
tước đoạt
tuổi
tươi
tuổi già
tưới hoa
Tưới nước
tuổi thọ
tuổi thọ
tuổi thọ
Tươi tốt
tuôn ra
tuôn ra
tuôn ra
Tường
Tương đối
tương đối
Tương đối gần đây
Tương đối ít
tương đối nhỏ
Tương đối ổn định
tương đối thấp
tương đương
tương đương
tương đương với
tượng hình
Tương lai
tương lai
tương lai
tương lai tốt
tương lai trước mắt
tương lai tươi sáng
Tương lai xa
tượng nhỏ
tượng nhỏ
Tương phản
tương phản nổi bật
tương phản rõ rệt
tương quan
Tương quan
Tương quan
Tương quan
tương quan với nhau
tượng sáp
Tương tác
tương tác phức tạp
Tương thích
Tường thuật
Tượng trưng
Tượng trưng
tượng trưng cho
Tương tự
Tương tự
Tương tự
tương tự
Tương tự
tương tự như vậy
Tưởng tượng
tưởng tượng
tưởng tượng
Tưởng tượng
Tưởng tượng
Tưởng tượng
tương ứng
Tương ứng
Tương ứng
Tương xứng
tuốt lúa
Túp lều
túp lều
tụt hậu
tùy
tùy chỉnh
Tùy chỉnh
tùy chỉnh
tùy chỉnh
tùy nghi
Tuy nhiên
Tuy nhiên
Tùy theo
Tùy ý
tuyên bố
tuyên bố
tuyên bố
tuyên bố
tuyên bố
Tuyên bố
tuyên bố chung
Tuyên bố rõ ràng
tuyển nổi
Tuyển tập
tuyên thệ
previous
107
108
109
110
111
112
113
114
115
next