Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 49
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 49
Khai thác gỗ
khai thác tiềm năng
khám lại
khám nghiệm tử thi
khám phá
Khám phá
Khám phá
khăn ăn
khẩn cấp
khẩn cấp
khán đài
khán giả
Khán giả
khán giả mục tiêu
khan hiếm
Khăn lau
khăn lau
khăn lau bụi
khản tiếng
khẩn trương
kháng cự
Khẳng định
khẳng định
Khẳng định
khẳng định
Khẳng định lại
khăng khăng
khăng khăng
khánh thành
Khánh thành
Khao khát
khao khát
Khao khát
khao khát
khảo sát
khắp
khập khiễng
khắp nơi
khát máu
Khát vọng
Khâu
khấu hao
khẩu hiệu
khấu trừ
khấu trừ
khe
Khe hở
khe nứt
khen
khen ngợi
khen ngợi
Khen thưởng
Khéo léo
Khéo léo
khéo léo
Khéo léo
khéo léo
Khéo léo
khép hờ
Khép kín
khép kín
khét tiếng
khét tiếng
khêu gợi
khi
khí hậu ôn hòa
khí thải
khía
khía cạnh
Khía cạnh cơ bản
khía cạnh quan trọng
khía cạnh văn hóa
khích lệ
Khiếm khuyết
khiếm nhã
khiếm nhã
khiêm tốn
khiển trách
Khiển trách
Khiển trách
khinh bỉ
khinh suất
khịt mũi
kho
kho
khô
khó
khô
khô
khó
Kho bạc
khó chịu
khó chịu
khó chịu
Khó chịu
khó chịu
khó chữa
khờ dại
khổ dâm
khó di chuyển
previous
45
46
47
48
49
50
51
52
53
next