Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 66
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 66
một lần và mãi mãi
một lần vào một thời điểm nào đó
một lúc
một mảnh
một mình
một nắm đầy tay
một ngày nào đó
một người nào khác
một nửa
một nửa
một nửa
một nửa
Một nửa kích thước
Một phần
Một phần
một phần không thể thiếu
một phần tư
mọt sách
một số
một số
một số
một số người
một trong hai cách
một trong những loại
một trong số chúng tôi
Một tỷ lệ quan trọng
một và chỉ một
một và giống nhau
một vài
Một vài
một vài nơi
Một xấp
mua
Mua
mua
mùa gặt
Mua lại
mua mang về
múa thoát y
mục
mực
mục đích
mục đích
mục đích chính
mục đich chung
mục đích chung
mục đích chung
Mục đích kép
mục đích khác
mức độ
mức độ
Mức độ đáng kể
mức độ nghiêm trọng
mức độ thích hợp
mức độ tổng thể
mức giữa
mục lục
mục lục
mục lục
mục lục
mục nát
mục nát
mục tiêu
Mục tiêu
mục tiêu
Mục tiêu chính
mục tiêu chính
mục tiêu dễ dàng
mùi
mùi
mùi
mùi hôi
mùi hôi
Mùi hôi thối
mủi lòng
mũi nhọn
mũi nhọn
Mũi tên
Mùi thơm
muối biển
Muốn
Muộn
mương
Muỗng cà phê
mượt như nhung
mưu kế
mưu mẹo
Mưu mẹo
mưu mẹo
mưu mẹo
Mỹ phẩm
mỹ phẩm
nằm
Nằm
Nam bán cầu
nắm bắt
Nắm bắt cơ hội
nắm bắt cơ hội
nắm chặt
nắm chặt
previous
62
63
64
65
66
67
68
69
70
next