Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 83
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 83
quyền ưu tiên
quyện vào nhau
quyết định
quyết định
quyết định cuối cùng
Quyết định lớn
quyết định nhất trí
quyết định ý thức
Quyết liệt
quyết tâm
Ra
ra đi
rã đông
rã đông
ra hiệu
ra khơi
ra khỏi
ra khỏi thị trấn
ra lệnh
Ra mắt
Ra tuyên bố
rác
rác
Rắc
rắc rối
rác rưởi
rạch
rách nát
rách nát
Rách rưới
Rải rác
râm
rắn
răn đe
răn đe
rạn nứt
rạn nứt
Ràng buộc
Ràng buộc
răng cưa
rạng Đông
răng nanh
Rạng rỡ
rạng rỡ
Rãnh
rãnh
ranh giới
ranh giới
Ranh giới
rào
rào chắn
rất
rất có thể
rất có thể
rất có triễn vọng
rất có vấn đề
rất khó
rất khuyến khích
rất may
Rất mong muốn
Rất nhiều
rất nhiều
rất nhiều
rất nhiều
rất nhiều
rất nhiều
rất nhiều
rất nhiều
Rất phức tạp
rất quan trọng
rất quan trọng
rất thành công
rất tốt
rất tốt
ré lên
rẽ nhánh
rẽ phải
rẽ trái
rem
ren
rên
ren lên
rên rỉ
rên rỉ
rỉ sét
riêng
riêng
riêng biệt
riêng biệt
riêng biệt
riêng tôi
riêng tư
rình rập
rít lên
rìu
rổ
rô
Rõ ràng
rõ ràng
rõ ràng
previous
79
80
81
82
83
84
85
86
87
next