Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
House
>
Page 1
Browse Vietnamese Words in the House Category. Page 1
Ấm đun nước
Ẩm thực
ẩn cư
ba phòng ngủ
ba tầng
Bãi cỏ
bãi rác
bàn
bàn café
Bàn cạnh giường ngủ
ban công
bàn làm việc
Bàn ủi
bể chứa nước
bệ lò sưởi
Bên ngoài
Bếp nhỏ
Biệt thự
Biệt thự
bình cà phê
bình đựng nước
bồn cầu
bồn rửa
bồn tắm
Bồn tắm
bóng đèn
bóng đèn tròn
buông ngủ của sêp
buồng nhỏ
caddie
cái bát
cái chăn
cái chao
cái đệm
cái đĩa
cái đồng hồ
cái ghế
cái gối
cái hang
cái lọ
cái lò
cái lược
cái mâm
cái nạo
cái nĩa
cải thiện điều kiện sống
cái tủ
căn hộ
căn hộ nhỏ
căn hộ studio
căn nhà
căn phòng tối
cánh cửa bật mở
Cầu thang
cầu thang xoắn
Cây chổi
cây nhà
chăn bông
chắn bùn
chặn cửa
chăn ga gối đệm
Chảo
chậu vệ sinh
Chìa khóa
chỗ ngủ
Chỗ ở
chỗ ở
chung cư
chung cư
Chuông cửa
chuyến bay của cầu thang
chuyển đến
Có phòng
cốc
cọc rào
con mèo
cổng
cổng tò vò
công việc nhà
công viên đoàn lữ hành
cột cửa
cửa
Cửa sổ
cửa trước
cũi
cuộc gọi đến nhà
dời đi, chuyển đi, dịch chuyển đi ra
dọn phòng
Đá nâu
Đặt bàn
đất nung
đầu đốt
đầu giường
Đầu giường
đầu giường
đèn
Đèn sàn
đèn treo
đi văng
đi văng
1
2
3
4
next