Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Materials
>
Page 1
Browse Vietnamese Words in the Materials Category. Page 1
acrylic
Adobe
amiang
angora
Axit
bạc
Bạch kim
bản đồ
Băng dán
Bằng gỗ
bạt
bê tông
Bitum
Bitum
bông
Butan
các tông
cacbin
cẩm thạch
cát
cây gai
cây phong
chất
chất bịt kín
chất lỏng
chất xơ
chất xơ
chống gỉ
cục vàng
Da cừu
da hoẵng
da lộn xộn
da thú
dạng hạt
dầu
dầu đi-e-zel
dầu hỏa
dầu mỡ
dầu thô
dễ bắt lửa
dịch
dùi cui
dung nham
đá hoa
đá hoa cương
Đá lửa
đá quý
Đá vôi
đàn hồi
Đánh bóng
đánh bóng
đất nung
Đất sét
Đất sét
đồ gốm
đồ kim hoàn
Đồ sứ
đồng
Đồng
ête
gang thép
Giấy bạc
giấy nhôm
Gỗ
Gỗ
gỗ xẻ
gốm sứ
gốm sứ
hắc ín
Hổ phách
hoa râm
hoàng ngọc
hỗn hống
hồng ngọc
Hợp kim
Kẽm
Kem phủ lên bánh
keo dán
kết cấu
khí ga
khí heli
Khối gió
khối than
Kiên quyết
kim cương
kim cương cứng
Kim cương đen
kim loại
Kim loại
lanh
lát gạch
Len
Len
len
Lông thú
lụa
Lưu huỳnh
lưu ly
mã não
mã não
1
2
next