Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Science
>
Mathematics
>
Measurements
>
Page 1
Browse Vietnamese Words in the Measurements Category. Page 1
Ampe
bàn chân
Carat
centilit
centimet
centimet
centimet
chân vuông
chiều dài
con mèo
Cubit
Dặm
Decibel
Độ C
đo đạc
đo lường
đo lường
đơn vị đo lường
ga-lông
giạ
gigabyte
gram
hạng trăm
hệ mét
Héc ta
hiểu được
hình khối
Inch
Joule
karat
kéo dài
khoảng 5 inch
khoảng 5 năm ánh sáng
ki-lô-gam
kilôgam
kilôgam
Kilowatt
km
km
lít
Lít
Lít
Mẫu Anh
Megaton
Mét
Mét
Mét khối
mét vuông
mét vuông
mi li lít
mi li lít
mi-li-mét
mi-li-mét
miligam
nano giây
ngữ pháp
oát
om
ounce
pao
phần trăm
sân
sự định cỡ
tấn
Tấn
thắt nút
Thùng
thước vuông
Trọng tải
vôn
xe tải