Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Arts
>
Movies and Theatres
>
Page 1
Browse Vietnamese Words in the Movies and Theatres Category. Page 1
âm thanh vượt mức
Bạn có muốn đi xem phim không?
bạn đã bao giờ xem bộ phim này chưa?
băng hình
băng video
bệnh hoạn
Biên đạo múa
biên đạo múa
biểu thị
bộ ba tác phẩm
bộ phim
Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ?
Bộ phim thế nào?
Bộ phim yêu thích của bạn là gì?
bối cảnh
Bom tấn
búng tay
cảnh tượng
chương trình
chương trình truyền hình
con rôi
cốt truyện
cuộn phim
Dàn diễn viên
diễn tập trang phục
diễn viên
diễn viên đóng thế
diễn viên xiếc
đạo diễn phim
đạo diễn phim
đâu đia DVD
đi xem phim
điều hành sản xuất
Đó là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem
Đoàn kịch
đoạn phim giới thiệu
độc lập
độc thoại
đóng băng khung hình
đóng một vai trò
Đồng tác giả
đóng vai chính
đưa ra một hiệu suất
gác lửng
gánh xiếc
Giám đốc
giảng đường
giật gân
Hài kịch
hài kịch
hàng trước
Hành động
hiệu ứng âm thanh
hiệu ứng đặc biệt
hiệu ứng hình ảnh
họa sĩ hoạt hình
hoạt động
Hoạt hình
hoạt hình
kẹp
kết thúc có hậu
khách mời
khiêu dâm
khoa trương
khúc dạo đầu
kịch
kịch
kịch bản
Kịch bản
kịch bản
kịch câm
kịch câm
kịch hóa
kịch hóa
lái xe vào
làm phim
lib quảng cáo
loạt
Loạt phim tài liệu
máy quay video
Miêu tả
ngành điện ảnh
nghệ sĩ giải trí
nghệ sĩ uốn dẻo
ngoại truyện
ngôi nhà hạnh phúc
ngụ ngôn
người biểu diễn
người dẫn chuyện
người hài hước
người may trang phục
người quay phim
Người quay phim
người triệu hồi
nhà hát
nhà hát
nhà hát
Nhà làm phim
Nhà phê bình phim
Nhà sản xuất
1
2
next