Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Arts
>
Music
>
Page 2
Browse Vietnamese Words in the Music Category. Page 2
độc lập
độc tấu
đối âm
Đôi bass
Đường ống
đường ống
giai điệu
giai điệu
Giao hưởng
giới thiệu
giọng giả thanh
giọng hát
giọng hát đẹp
giọng nam cao
giọng nam trung
giọng nữ cao
giọng trầm
guitar tùy chỉnh
hát
hát một bài
hát theo
hệ thống âm thanh
hiệu ứng âm thanh
hiphop
hòa âm
hòa tấu
Hợp xướng
kẻ hát rong
kèn
kèn clarinet
kèn trombone
kèn túi
kèn túi
khóa của âm nhạc
khúc dạo đầu
kim loại nặng
Libretto
Lời bài hát
lớn tiếng
lục lạc
máy đánh nhịp
Máy hát
Máy hát tự động
máy nghe nhạc
máy thu âm
ngâm nga
nghe nhạc
nghệ sĩ cello
Nghệ sĩ độc tấu
nghệ sĩ kèn clarinet
nghệ sĩ kèn clarinet
nghệ sĩ piano
nghệ sĩ piano buổi hòa nhạc
nghệ sĩ saxophone
nghệ sĩ vĩ cầm
nghiêng ngả
ngôi sao nhạc rock
người chơi chũm chọe
người chơi xóc đĩa
người đánh vĩ cầm
người đi xem hòa nhạc
người điều khiển buổi hòa nhạc
người gác cổng
Người thổi kèn
người thổi kèn túi
người viết lời
nhà hát Opera
Nhà soạn nhạc
nhạc blues
Nhạc chuông
nhạc cổ điển
Nhạc cụ
nhạc cụ
nhạc đồng quê
Nhạc hay
nhạc hợp xướng
nhạc jazz
nhạc khiêu vũ
nhạc kịch
nhạc phim
nhạc pop
nhạc punk rock
nhạc rock
nhạc rock and roll
nhạc rock đồng quê
nhạc sĩ
nhạc sống
nhạc viện
nhịp
nhịp độ
nhóm nhạc
Nhóm rock
nhựa vinyl
ống sáo
phô trương
phối lại
phòng thu âm
Quán rượu
Quãng tám
quốc ca
previous
1
2
3
next