Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Peoples and Countries
>
Page 4
Browse Vietnamese Words in the Peoples and Countries Category. Page 4
hippy
hộ chiếu
Hòa bình
Hòa giải
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ (USA)
Hồi
Hồi hương
Hội nghị quốc gia
Hội nghị quốc tế
hôn nhân khác giới
Honduras
Hungary
hướng Tây
huyết thống
Hy Lạp
I-rắc
Inca
Indonesia
Iran
Ireland
Israel
Jordan
Kathmandu
Kavkaz
kẻ chinh phục
Kê-ni-a
khắp thế giới
khmer
khối cầu
Không có người ở
Khu ổ chuột
Khu vực
khu vực địa lý
khu vực đô thị
khu vực nông thôn
Kingston
Kyiv
Kyrgyzstan
La Habana
la Mã
La Mã
làng bản
làng chài
lãnh sự quán
lãnh thổ bị chiếm đóng
Lào
Lát-vi-a
Latin
Liban
Liechtenstein
liên bang
Liên bang Micronesia
Liên minh Châu Âu
liên vùng
lính biên phòng
Lisboa
Litva
Litva
loài
loài người
loài người
London
luật quôc tê
lục địa
Lục địa
Lúc-xăm-bua
Lưu động
Lưu vong
Lybia
ma-đi-vơ
Ma-rốc
Ma-rốc
Macedonia
Madagascar
Madrid
Malaysia
Malta
Man rợ
Mátxcơva
Mauritanie
Mauriti
Mauritius
Mexico
Miến
Miến Điện
miền Tây
Minsk
mọi người
Mối quan hệ giữa các cá nhân
Moldova
Môn-đô-va
Monaco
Mông Cổ
Mông Cổ
Mông Cổ
Mozambique
Mỹ
Mỹ
Mỹ hóa
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next