Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Science
>
Page 2
Browse Vietnamese Words in the Science Category. Page 2
Subcategories
Mathematics
Astronomy
Chemistry
Physics
Linguistics
nhà virus học
nhân chủng học
nhân văn
nhân vật lịch sử
Nicotin
phả hệ
phân cụm
phản khoa học
Phân tán
phẫu thuật thần kinh
Phụ khoa
Phương pháp áp dụng
Phương pháp luận
Quang học
Siêu hình học
Sinh học
sinh học thần kinh
Sinh lý học
sinh sản
sinh vật học
số liệu thống kê
sự khảo sát
sự tiến hóa
tái sản xuất
tâm lý
Tâm thần học
tạp chí học thuật
Tế bào
thám hiểm
Thần học
thành tích học tập
Thế giới học thuật
thế vận hội
thời gian ủ bệnh
Thông tin di truyền
thông tin liên lạc
thụ tinh nhân tạo
thừa hưởng
Thuật ngữ
Thực vật học
Thuộc địa
thủy canh
thuyết tiến hóa
Tiên đề
tiến hành một cuộc khảo sát
tiến hành nghiên cứu
Tiến hóa
Tiến sĩ
tinh thể học
tổ chức học thuật
triết gia
Triết học
triết lý
từ nguyên học
về mặt triết học
Vĩ độ
vi trùng học
việc học tập
viện nghiên cứu
Viết học thuật
virus học
vô cơ
previous
1
2