Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Sports
>
Page 3
Browse Vietnamese Words in the Sports Category. Page 3
phi tiêu
phiên đào tạo
phòng tập thể dục
phòng thể dục
quả bóng
quả cầu
quả tạ
quán quân
quần thể thao
Quần vợt
quyền anh
sân băng
sân bóng chày
sân bóng đá
sân bóng đá
sân bóng rổ
sân quần vợt
sân sau
sân trượt băng
sân vận động
tái đấu
tân binh
tăng tốc
tập hợp
Tay đua
thể dục
thể dục
thể hình
Thể thao
thể thao
thể thao mạo hiểm
Thế vận hội
thế vận hội
Thế vận hội
Thí sinh
thiện xạ
thợ lặn
Thủ môn
thủ môn
thuận tay trái
thương
thuyền
thuyền buồm
Tiền vệ
Tiền vệ
tiếp sức
tiêu đề
trại hè
trái tay
trận bóng đá
trận bóng đá
trận chung kết
trận giao hữu
trên lưng ngựa
trò chơi bóng đá
trò chơi gia đình
trò chơi Olympic
trọng lượng nhẹ
Trọng tài
truất quyền thi đấu
Trượt
trượt băng
trượt băng
trượt nước
Trượt tuyết
Trượt tuyết
trượt tuyết
trượt tuyết
trượt ván
Tư thê trông chuôi
tự vệ
túi đấm
túi vải thô
Úp rổ
vạch đích
vận động viên
Vận động viên
vận động viên
vận động viên bơi lội
vận động viên bóng chuyền
vận động viên cricket
vận động viên thể hình
vận động viên trượt băng
ván trượt tuyết
Việt vị
vô cùng
Võ karate
Võ sĩ quyền Anh
Võ thuật
Vợt
Xe đạp
xe đạp
xe đua
xe golf
xe trượt băng
xe trượt tuyết
previous
1
2
3