Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Technology and Engineering
>
Page 3
Browse Vietnamese Words in the Technology and Engineering Category. Page 3
Subcategories
Information Technology
điều chỉnh độ sáng
Điều hòa
điều hòa không khí
điều khiển từ xa
đính hôn
độ bám dính
Độ cứng
độ F
đồ gia dụng điện tử
đồ gọt vỏ
đo lường
độ nét cao
đoạn ghi hình
đoạn phim giới thiệu
đối lưu
đối lưu
đổi mới
Đơn sắc
đóng băng sâu
Động cơ
động cơ
động cơ diesel
động cơ máy bay phản lực
Đồng hồ bấm giờ
đồng hồ báo thức
Đóng hộp
Đồng tâm
đóng tàu
Đóng thuyền
đồng vị
đốt bằng khí ga
đứng gần
đường băng
đường đắp cao
Đường đua
đường hầm
Đường hầm
đường ống
Đường ống
đường ray
đường ray đơn
đường thủy
Đường truyền
đường vòng
gầm xe
gắn kết
Ghế nâng
giá ba chân
giắc cắm
giải cứu
giàn khoan dầu
gin
giường tắm nắng
go-kart
góc phần tư
gọt chì
gương phản chiếu
Hai tầng
hai tầng cánh
hàng cột
Hàng không
hàng không vũ trụ
hạng nặng
hạt nano
hệ thống âm thanh
hệ thống dây điện
hệ thống điều khiển
hệ thống ống nước
Hẹn giờ
hiện đại nhất
hiệu ứng âm thanh
hiệu ứng đặc biệt
hiệu ứng hình ảnh
hình chụp
hình parabol
hình trụ
Hình trụ
hình trụ
hỗ trợ
hỗ trợ kỹ thuật
hỏa tiễn
học sinh chấm điểm
Hội tụ
hộp công cụ
hộp đạn
hợp đồng biểu diễn
Hộp số
hộp số tay
Kè
kẻ huỷ diệt
kẻ nghe lén
kênh hóa
kẹp
kết nối
kết nối với nhau
khắc
Khí
Khí động học
khí hư
khí nén
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next