Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Arts
>
Visual Arts
>
Page 1
Browse Vietnamese Words in the Visual Arts Category. Page 1
acrylic
ảnh chụp
Ảnh chụp nhanh
áp phích
bật ra
bích họa
biếm họa
Biểu tượng
bóng
Bức tranh tường
bức tượng
bức vẽ
bút đánh dấu
bút sáp màu
Bưu thiếp
câu lạc bộ chụp ảnh
chạm khắc
Chân dung
chân dung
chân dung
chủ nghĩa biểu hiện
chủ nghĩa hiện đại
chủ nghĩa phong cách
chủ nghĩa tối giản
chụp ảnh
chụp ảnh
chuyển động chậm
Điêu khắc
điêu khắc
Điêu khắc
Đồ họa
đồ họa
đoạn ghi hình
Đơn sắc
Giá vẽ
gốm sứ
gốm sứ
Gothic
hai chiều
hàng cột
hiệu ứng đặc biệt
hiệu ứng hình ảnh
hình ảnh
hình ảnh
Hình ảnh
Hình ảnh
hình chụp
hình minh họa
hình nộm
hoa dại
họa sĩ
họa sĩ hoạt hình
họa sĩ minh họa
họa sĩ truyện tranh
khắc
Khảm
kiểu Á rập
lập thể
lý lịch
mảng
màu nước
Màu nước
máy quay video
men
Miêu tả
Miêu tả
Minh họa
mực
ngành kiến trúc
nghệ sĩ
nghề thêu
nghệ thuật
nghệ thuật hiện đại
nghệ thuật tạo hình
Người soạn thảo
người theo chủ nghĩa biểu hiện
người vẽ tranh biếm họa
Nhà điêu khắc
nhà thiết kế
nhà thiết kế nội thất
nhiếp ảnh
Nhiếp ảnh
Nhũ tương
ở phía trước
phác thảo
phấn màu
phim hoạt hình
phòng khiêu vũ nhảy múa
phóng to
phòng trưng bày
sần sùi
sành điệu
sinh sản
sự tương phản
Sửa lại
tái sản xuất
Tấm thảm
than chì
thiết kế ban đầu
thiết kế mỹ thuật
1
2
next