Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Time and Calendar
>
Weather
>
Page 2
Browse Vietnamese Words in the Weather Category. Page 2
Sấm sét
se se lạnh
sự ẩm ướt
sự lạnh lùng
sự ớn lạnh
sương giá
Sương mù
sương mù
sương mù
Sương mù
sương mù dày đặc
Sương muối
thoáng mát
Thời tiết
thời tiết ấm áp
thời tiết đẹp
Thời tiết hôm nay sẽ như thế nào?
Thời tiết khác nghiệt
Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?
Thơi tiêt thê nao?
tiếng sét
Trời đang mưa
Trời đang mưa?
Trời lạnh
Trời sẽ lạnh vào tối nay
tuyết
Tuyết lở
Tuyết rơi
tuyêt rơi day đặc
xôn xao
previous
1
2