Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 41
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 41
kẻ gây rối
kẻ giả vờ
kẻ gian
kẻ gian lận
kẻ hạ bệ
Kẻ hành hạ
kẻ hát rong
Kẻ hiếp dâm
kế hoạch
Kế hoạch chiến lược
Kế hoạch cho cuối tuần này là gì?
kế hoạch dự phòng
Kế hoạch đầy tham vọng
kế hoạch hành động
Kế hoạch thông qua
kẻ huỷ diệt
Kể lại
kẻ lang thang
kẻ lừa bịp
kẻ lừa dối
kẻ lừa đảo
kẻ mặc định
kẻ mạo danh
kẻ mị dân
Kẻ móc túi
kể một câu chuyện
kẻ nghe lén
kẻ nghiện rượu
kẻ ngốc
kẻ nói dối
kẻ nổi loạn
kẻ phá bĩnh
kẻ phá hoại
Kẻ phản bội
kẻ phóng hỏa
kẻ săn trộm
kế sinh nhai
kẻ soán ngôi
kẻ sọc
Kẻ tấn công
kẻ thách thức
kẻ thất bại
kẻ thất bại đau đớn
Kẻ thù
kẻ thù không đội trời chung
kẻ thua cuộc tồi tệ
kế tiếp
kê toa
kế toán
kế toán viên
kẻ tống tiền
kẻ tra tấn
kể từ đây
kể từ đó
Kể từ khi?
kế vị
Kẻ xâm lược
kẻ xen vào
kẻ xúi giục
Kê-ni-a
Kebab
kem
Kẽm
Kém
kem caramen
kem chống nắng
kem chua
kem cơ thể
kém cỏi
kem dưỡng ẩm
kem dưỡng da
kem đánh
kem đánh răng
kém phát triển
Kem phủ lên bánh
kem sô cô la
kèm theo
Kèm theo bạn sẽ tìm thấy sơ yếu lý lịch của tôi
kem vani
kèn
kèn clarinet
kèn trombone
kèn túi
kênh
kênh hóa
kẹo
kéo
kẻo
kẹo bơ cứng
kẹo bông
kẹo cao su
kéo dài
keo dán
kẹo dẻo
keo kiệt
kéo lên
kéo một cơ bắp
kẹo mút
kéo qua
Kéo ra
Kéo theo
kẹp
kẹp giấy
kẹp tóc
kết án
két an toàn
kết bạn
kết cấu
kết cục
kết hôn
Kết hợp
kết hợp hoàn hảo
kết hợp lại
kết khối
kết luận
kết luận hợp lý
kết luận rõ ràng
kết nghĩa anh em
kết nối
Kết nối chặt chẽ
kết nối Internet
Kết nối mật thiết
kết nối miễn phí
Kết nối trực tiếp
kết nối với nhau
kết quả
kết quả có khả năng
kết quả cuối cùng
kết quả học tập
kết quả là
Kết quả mong muốn
kết quả như ý
kết quả phù hợp
kết quả thực nghiệm
Kết quả tích cực
Kết quả trực tiếp
kết thúc
kết thúc có hậu
Kết thúc một thỏa thuận
Kết thúc rồi
kết tinh
kết tụ
Kết tủa
kết xuất
kêu
kêu be be
kêu cứu
Kêu gọi
kêu gọi hành động
kêu gọi sự chú ý đến
kêu la
kêu lên
kêu meo meo
kêu o o
kêu taxi
kêu to
kêu van
kêu vang
kêu vo vo
khá
khá cao
khả dụng
khá đơn giản
khá đúng
khá giả
khá lớn
khả năng
khả năng dự đoán
khả năng lãnh đạo
khả năng miễn dịch
khả năng nhận thức
khả năng phạm tội
khả năng phòng thủ
Khả năng phục hồi
khả năng sinh lời
Khả năng sinh sản
khả năng tham nhũng
khả năng thanh toán
khả năng thấu thị
khả năng tính toán
khả năng tư vấn
Khả năng tương tác
khả năng tương thích
khả năng xảy ra
khả nghi
khá nhiều
khá phổ biến
khá quen biết
khả thi
khả thi về mặt thương mại
khá thường xuyên
khá tốt
Khác
Khắc
khác biệt
Khác biệt đáng kể
khắc chạm
khác giới
Khắc khổ
khắc nghiệt
previous
37
38
39
40
41
42
43
44
45
next