Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 42
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 42
Khác nhau
khác nhau đáng kể
khác nhau rất nhiều
khạc nhổ
khắc phục
khắc phục hậu quả
khác thường
khác với
Khách danh dự
khách du lịch
Khách hàng
khách mời
khách nhà
khách quan
Khách sạn
khách sạn đã đặt
Khách Sạn năm sao
khách sạn sang trọng
Khách sạn thoải mái
khách thăm quan
khải hoàn
khai mạc
Khai man
khái niệm
Khái niệm cơ bản
khái niệm hóa
khái niệm trừu tượng
Khai quật
khái quát
khái quát hóa
khai sáng
khai thác
Khai thác gỗ
khai thác mỏ
khai thác tiềm năng
khai vị
Khảm
khám bệnh
khám lại
Khám nghiệm tử thi
Khám phá
khăn ăn
khẩn cấp
Khăn choàng
khán đài
khán giả
khán giả mục tiêu
khàn giọng
khan hiếm
khàn khàn
khăn lau
khăn lau bụi
khăn phủ giường
khăn quàng cổ
khăn rằn
khăn tắm
khăn tay
khản tiếng
Khăn trải bàn
Khăn trải giường
khăn trùm đầu
Khẩn trương
kháng cự
Khẳng định
Khẳng định lại
khăng khăng
Kháng khuẩn
Kháng nguyên
Kháng sinh
Kháng thể
Kháng thuốc
Khánh thành
Khảo cổ học
Khao khát
khảo sát
khắp
khập khiễng
khắp nơi
khắp thế giới
Khát
Khát máu
khát nước
Khát vọng
Khâu
khâu chéo
Khấu hao
khẩu hiệu
khẩu phần ăn
khẩu súng lục
khẩu súng ngắn
khấu trừ
khẩu vị
khe
Khe hở
Khe núi
khe nứt
khế ước
khen
khen ngợi
Khen thưởng
Khéo léo
khéo léo
khép hờ
Khép kín
khép lại chủ đề
khét tiếng
khêu gợi
khi
Khí
khi bụng đói
khí cacbonic
khí chất
khí đạo
Khỉ đầu chó
Khí động học
khí ga
khí gây hiệu ứng nhà kính
khí hậu
khí hậu ấm áp
khí hậu lạnh
khí hậu ôn hòa
khí hậu thay đổi
khí heli
khí hư
khỉ mũ
Khi nào bạn đi?
Khi nào bạn quay lại?
Khi nào bạn về?
Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo đến Chicago?
Khi nào cửa hàng mở cửa?
Khi nào là thời điểm tốt để tiếp cận bạn?
Khi nào ngân hàng mở cửa?
Khi nào tôi có thể gặp lại bạn?
khí nén
Khí quản
khí quyển
khí thải
khí thải carbon
khí tự nhiên
khí tượng
Khí tượng học
khía
khía cạnh
Khía cạnh cơ bản
khía cạnh quan trọng
khía cạnh văn hóa
khích lệ
Khiếm khuyết
khiếm nhã
khiêm nhường
khiếm thị
khiếm thính
khiêm tốn
Khiển trách
Khiêu dâm
khiếu hài hước
khiêu khích
khiêu vũ
khinh bỉ
khinh khí cầu
khinh khỉnh
khinh suất
Khinh thường
khịt mũi
khmer
khô
kho
khó
Kho bạc
kho báu
Khó chịu
kho chứa
khó chữa
khờ dại
khổ dâm
khó di chuyển
khó gần
Khổ hạnh
khô héo
khó hiểu
khó khăn
khô khan
Khò khè
Khó nắm bắt
Khó nhìn
Khó nói
khổ sở
khổ thơ
khó thở
kho thóc
Kho tiền
Khó tiêu
khó tin
Khó tính
khó ưa
kho văn bản
Kho vũ khí
khoa
khóa
khóa
previous
38
39
40
41
42
43
44
45
46
next