Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 62
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 62
nhận dạng
nhân dịp
Nhân đạo
nhân đôi
nhận được
nhận được bóng tối
nhận được thông báo
nhẫn giả
nhãn giá
Nhãn hiệu
nhân hóa
nhân hoá
nhân khẩu học
nhãn khoa
Nhân loại
Nhân lực
nhân mã
Nhấn mạnh
Nhấn mạnh hơn
nhấn mạnh quá mức
nhăn mặt
Nhấn một nút
nhàn nhã
nhăn nheo
nhẫn nhịn
nhân nhượng
nhận nuôi
Nhận phòng lúc mấy giờ?
Nhân quả
nhận ra
Nhàn rỗi
nhân sâm
Nhân sư
nhẫn tâm
Nhân tạo
nhân tế bào
Nhận thức
Nhận thức cao hơn
nhận thức đầy đủ
nhận thức rõ
nhận thức sâu sắc
nhận thức trực quan
Nhân tiện
nhân tố
nhân tố chính
nhân tố con người
nhân tố môi trường
nhận tội
nhận trách nhiệm
nhân từ
Nhân văn
nhận vào
nhân vật
Nhân vật
nhân vật chính
nhân vật của công chúng
nhân vật hư cấu
nhân vật lịch sử
nhân vật phản diện
Nhân vật trung tâm
nhân vì
nhân viên
nhân viên bán hàng
nhân viên bảo vệ
nhân viên cộng đồng
Nhân viên cứu hộ
nhân viên điều tra
nhân viên hướng dẫn khách
nhân viên kiểm lâm
nhân viên lễ tân
nhân viên lưu trữ
nhân viên pha chế
nhân viên phục vụ
nhân viên tư vấn
nhân viên văn phòng
Nhân viên xã hội
Nhân viên y tế
Nhận xét
nhanh
Nhánh
nhanh chóng
Nhanh lên
nhanh nhẹn
nhanh trí
Nhào
nhão
Nhạo báng
nhào lộn
nhấp chuột
Nhập cư
nhập cư bất hợp pháp
nhập học
Nhập khẩu
Nhập ngũ
Nhấp nháy
nhấp nhô
nhập tịch
Nhập viện
nhặt
Nhật Bản
nhát gan
Nhật ký
nhặt lên
nhạt nhẽo
nhất quán
Nhất thiết
nhất thời
Nhật thực
Nhất trí
nhàu
nhau
nhàu nát
nhàu nhĩ
Nhau thai
nhảy
nhạy cảm
nhảy dây
nhảy dù
Nhảy đi
nhảy được
nhảy lò cò
nháy mắt
Nhảy vọt
nhẹ
nhẹ đầu
nhẹ nhàng
nhếch mép
nhếch nhác
nhen nhóm lại
Nheo mắt
nhĩ
nhi khoa
nhị nguyên
Nhị phân
nhiếc móc
nhiệm kỳ
Nhiễm sắc thể
nhiễm trùng huyết
nhiệm vụ
nhiệm vụ bất khả thi
Nhiệm vụ chính
nhiệm vụ được giao
Nhiệm vụ ghê gớm
nhiệm vụ khó khăn
nhiệm vụ nặng nề
Nhiên liệu
nhiên liệu hoá thạch
nhiếp ảnh
Nhiếp ảnh gia
Nhiếp chính
nhiệt
nhiệt độ
nhiệt đới
nhiệt động học
Nhiệt kế
nhiệt thành
nhiệt tình
Nhiều
Nhiều bằng chứng
nhiều cỏ
nhiều gió lùa
nhiều hơn hoặc ít hơn
Nhiều hơn nữa
nhiều lá
nhiều lần
nhiều loại
nhiễu loạn
nhiều lông
Nhiều lớp
nhiều màu
nhiều mây
nhiều mưa
nhiều nắng
nhiều người
Nhiều nguồn
nhiều nước
nhiều sương
nhiều tập
nhiều thìa
nhiều thịt
nhiều thông tin
nhiều thứ khác nhau
nhiều tiền
nhiều xà phòng
nhiều xe cộ lưu thông
nhiều xơ
nhím
Nhím Biển
nhìn
nhìn chằm chằm
Nhìn đây
Nhìn đẹp
nhìn kỹ hơn
Nhìn lại
nhìn nhận
nhìn ổn
nhìn thấy
Nhìn tôi
nhìn trộm
Nhìn vào
previous
58
59
60
61
62
63
64
65
66
next