Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 66
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 66
Phẩm giá
phạm nhân
Phạm pháp
phạm sai lầm
Phạm thiên
phạm tội
phạm tội hình sự
phạm tội vị thành niên
phạm vi
phạm vi công cộng
Phạm vi đa dạng
phạm vi đầy đủ
phạm vi hẹp
Phạm vi lớn
phạm vi rộng
phạm vi trong nước
phần
phấn
Phân
phản ánh
phản ánh quan trọng
phân biệt
phân biệt chủng tộc
Phân biệt đối xử
phân biệt được
phân biệt giới tính
Phân biệt rõ ràng
phân bổ
phân bố địa lý
phân bổ nguồn lực
phần bổ sung
phản bội
Phân bón
Phản cách mạng
phản cảm
phân chia
phân chia thứ hai
Phần chính
Phân chuồng
Phần còn lại
phần còn lại của
phân công
phản công
phân công lại
Phân cực
phân cụm
phần cứng
phần cuối
phần dưới cơ thể
Phần đáng kể
Phấn đấu
phản đề
phản đối
phản đối kịch liệt
Phản đối mạnh mẽ
Phản động
phấn đồng
Phần giới thiệu
Phấn hoa
phản hồi có cảm xúc
phản hồi ngay lập tức
phân hữu cơ
Phân hủy
Phân hủy sinh học
phần kết
phần kết luận
phản kháng
phấn khích
phản khoa học
phấn khởi
Phân khu
Phân kỳ
phản lá
Phần Lan
Phân loại
Phần lớn
phản lực
phân ly
phấn mắt
phấn màu
phần mềm
phần mềm độc hại
phần mộ
phần mở đầu
phần mười
phàn nàn
phần nào
phần nghìn
phân nhánh
phần nhỏ
phần nhô ra
phân nhóm
Phẫn nộ
phân phát
Phân phối
Phân phối lại
Phần phụ
Phần quan trọng
phản quốc
Phân quyền
phán quyết
Phần quyết định
Phân rã
phân ra
Phân số
phản tác dụng
phân tán
Phần thiết yếu
phần thưởng
Phân tích
phân tích chi tiết
phân tích dữ liệu
Phân tích đầy đủ
phân tích kinh tế
Phân tích lợi ích chi phí
phân tích quan trọng
phân tích sâu
phân tích sâu hơn
phân tích so sánh
Phần tiếp theo
Phần trăm
phần trung tâm
Phân tử
Phân từ
phản ứng
phần ứng
Phản ứng bất lợi
Phản ứng cảm xúc
Phản ứng dây chuyền
phản ứng dữ dội
phản ứng hóa học
phản ứng nhanh nhẹn
phản ứng thái quá
phản ứng tích cực
phản văn hóa
Phản xạ
phán xét
phân xử
phẳng
phanh
phanh tay
phao
Pháo binh
phao cứu sinh
Pháo đài
pháo hoa
Pháo kích
pháo nổ
Pháp
pháp luật
pháp luật và mệnh lệnh
phập phồng
pháp sư
Pháp y
Pharaoh
Phát âm
Phát âm sai
Phát ban
Phát biểu
phát biểu khai mạc
Phát đạt
phát điên
phát hiện
phát lại
phát minh
phát ngôn viên
phát phần thưởng
phát ra
phát sáng
phát sinh
phát sốt
phát tán
phát thanh truyền hình
phát thanh viên
phát tin
phát triển
phát triển cá nhân
Phát triển cao
phát triển chuyên môn
Phát triển công nghiệp
Phát triển đầy đủ
phát triển hơn nữa
Phát triển một cách tiếp cận
Phát triển một chiến lược
phát triển một khả năng
Phát triển một lý thuyết
Phát triển một phương pháp
Phát triển nhà ở
phát triển nhận thức
phát triển nhanh
Phát triển nhanh chóng
phát triển sự nghiệp
phát triển tốt
Phật tử
phát xạ
phát xít
phẫu thuật thẩm mỹ
phẫu thuật thần kinh
phê bình
phê bình mang tính xây dựng
previous
62
63
64
65
66
67
68
69
70
next