Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Appearance and Personality
>
Page 14
Browse Vietnamese Words in the Appearance and Personality Category. Page 14
trung thành
Trung thành
Trung thành
Trung thực
trung thực
Trung thực
trưởng thành
Trưởng thành
trưởng thành
trừu tượng hóa
tự ái
Tự bảo đảm
tự cao
tự cao tự đại
tự cao tự đại
tự cho mình là quan trọng
tự cho mình là trung tâm
tự do
tự kiềm chế
tư lợi
tự lực cánh sinh
Tự mãn
Tự mãn
tự mãn
Tự mãn
tự mãn
tự nghi ngờ
tự nhận thức
tự nhiên
Tự phát
tự phụ
tự quản lý
tử tế
tự tin
tự tin
tự tin
tự tin
Từ tính
tự trọng
tự trọng
Tự túc
tự ý thức
tức thời
tươi như hoa
Tuyệt vọng
u ám
ủ rũ
ủ rũ
ủ rũ
ủ rũ
U sầu
ưa nhìn
ung dung
Uốn cong
ương ngạnh
ương ngạnh
uy quyền
uy tín
uy tín
Uyên bác
Uyển chuyển
vai lạnh lùng
vạm vỡ
văn minh
vắn tắt
vàng
Vất vả
vẻ bề ngoài
vẻ đẹp thanh tao
vênh váo
vị kỷ
Vị tha
vị tha
vị tha
vinh dự
vinh dự
vô cảm
vô cảm
Vô đạo đức
Vô đạo đức
Vô độ
vô hồn
vô kỷ luật
vô lương tâm
Vô nhân đạo
Vô nhân đạo
Vô ơn
vô ơn
vô thực thể
vô thưởng vô phạt
Vô tín
Vô tổ chức
vô tội
Vô tư
Vô vọng
vớ xanh
Vóc dáng
vũ phu
vừa lòng
vui
previous
7
8
9
10
11
12
13
14
15
next