Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Appearance and Personality
>
Page 15
Browse Vietnamese Words in the Appearance and Personality Category. Page 15
vui mừng
vui tính
vui tính
vui tính
vui tươi
vui tươi
Vui vẻ
vui vẻ
vui vẻ
vụn vặt
vững chắc
vụng về
Vượt qua
xa cách
xa hoa
xã hội đen
xấc láo
xấc xược
xám
Xanh tươi
xanh xao
xảo quyệt
xảo quyệt
xảo trá
xấu hổ
xấu hổ
xấu tính
xấu xí
xe gắn máy
xen vào
xinh đẹp
xôn xao
xu nịnh
Xù xì
xưa
Xúc động
xúc động
xúc giác
xuề xòa
xuống cấp
Xuống và ra
xương xẩu
ý chí
Ý chí mạnh mẽ
ý chí mạnh mẽ
yếm thế
yếu đuối
Yếu đuối
yếu đuối
Yếu ớt
yếu ý chí
previous
7
8
9
10
11
12
13
14
15