Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Appearance and Personality
>
Page 5
Browse Vietnamese Words in the Appearance and Personality Category. Page 5
gớm ghiếc
gọn gàng
gương mặt đẹp
gương mặt thân quen
hài hước
Hai mặt
ham học
hám lợi
hám lợi
ham mê
hạn chế
Hăng hái
hăng hái
Hạnh phúc
hành xử tốt
hào hiệp
háo hức
hào hùng
hão huyền
hào nhoáng
hào phóng
hào phóng
Hấp dẫn
hấp dẫn
háu ăn
Háu ăn
hậu đậu
hay gây gổ
hay khoe khoang
hay quậy phá
hay thay đổi
hay thay đổi
hay tin
hèn mọn
Hèn nhát
Hèn nhát
Hiền nhân
hiếu động
Hiếu khách
hiệu quả
hippy
hờ hững
Hòa bình
Hòa bình
Hòa đồng
hòa nhã
hòa nhã
hòa nhã
hoa râm
hoài nghi
hoài nghi
Hoài nghi
Hoài nghi
hoài nghi
hoàn hảo
hoang phí
hoạt bát
hoạt bát
hốc hác
hốc mắt
hói
hội chợ
hói đầu
hơi điên
hời hợt
hợm hĩnh
hợm hĩnh
hợm hĩnh
hờn dỗi
hôn mê
hỗn xược
hống hách
hống hách
hống hách
Hồng hào
Hợp lý
hợp lý
Hung dữ
Hung dữ
hung dữ
Hùng hồn
hùng mạnh
Hùng vĩ
hướng ngoại
hướng nội
Huyền ảo
huyên náo
Huyền thoại
ích kỷ
ích kỷ
ích kỷ
Im lặng
in đậm
kẻ bạo dâm
kẻ đần độn
kẻ gây rối
kẻ gian lận
kẻ hạ bệ
kẻ lừa bịp
Kẻ lừa đảo
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next