Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Appearance and Personality
>
Page 6
Browse Vietnamese Words in the Appearance and Personality Category. Page 6
kẻ mị dân
kẻ phá bĩnh
kẻ thất bại
kẻ thất bại đau đớn
kẻ thua cuộc tồi tệ
Kẻ xâm lược
kẻ xen vào
keo kiệt
kết hôn
khả nghi
khác thường
khàn khàn
Kháng cự
khăng khăng
Khăng khăng
khăng khăng
Khát máu
khéo léo
Khéo léo
Khéo léo
Khéo léo
khéo léo
khéo léo
khí chất
khí hư
khiếm khuyết
khiêm tốn
khiêm tốn
Khiêm tốn
khiêm tốn
khiêu dâm
khiếu hài hước
khiêu khích
khinh khỉnh
khinh khỉnh
khó chịu
khó chữa
khờ dại
khó gần
Khổ hạnh
Khó hiểu
khổ sở
Khó tính
khoa trương
khoác lác
khoai tây văng
khoan dung
khốn nạn
khôn ngoan
khôn ngoan
khôn ngoan
khôn ngoan
không ăn năn
Không biết xấu hổ
không cạo râu
Không chú ý
không chú ý
không có não
không có răng
không có xương sống
không đáng tin cậy
không đáng tin cậy
không đau
không gợn sóng
không hấp dẫn
không hấp dẫn
Không hoàn hảo
không hoạt động
không hút thuốc
không ích kỷ
không khoan dung
không khoan nhượng
Không kiểm soát được
không kiên quyết
không linh hoạt
khổng lồ
khổng lồ
không may
không may
không mệt mỏi
không mệt mỏi
Không ngừng nghỉ
không nói nên lời
không ổn định
không phòng bị
không phòng bị
Không phù hợp
Không quan tâm
không quan tâm
không sợ hãi
Không sợ hãi
không tha thứ
không thấm nước
Không thân thiện
không thành thật
không thể hòa giải
không thể sửa chữa
không thương xót
Không tì vết
không tin
previous
2
3
4
5
6
7
8
9
10
next