Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Communication
>
Page 15
Browse Vietnamese Words in the Communication Category. Page 15
Tôi không muốn nó
tôi không muốn nói chuyện với bất cứ ai
tôi không muốn nói về nó
Tôi không nghĩ đó là một ý kiến hay
tôi không nghĩ vậy
Tôi không nhớ
Tôi không nói nên lời
tôi không nói tiếng anh tốt lắm
Tôi không phiền
Tôi không quan tâm
Tôi không thể giúp bạn ở đó
Tôi không thể hiểu tại sao
tôi không thể nghe rõ bạn
Tôi không thể nghe thấy bạn
tôi không thể nhận được tín hiệu
Tôi không thể nói
Tôi không thể quyết định
Tôi không thể tin được
Tôi không thích anh ta
Tôi không thích nó
tôi không tin điều đó
tôi không tin tưởng bạn
Tôi là một giáo viên
tôi là người mới bắt đầu
tôi làm việc ở đây
Tôi mời
Tôi mong muốn được nghe từ bạn
Tôi muốn ăn ở một nhà hàng
Tôi muốn đặt phòng
tôi muốn đi dạo
Tôi muốn đi mua sắm
tôi muốn đi siêu thị
tôi muốn gặp bạn
tôi muốn gặp bạn
Tôi muốn giới thiệu bạn với ông Smith
Tôi muốn gọi điện thoại
Tôi muốn gửi cái này đến Nga
Tôi muốn gửi fax
tôi muốn gửi một email
tôi muốn hỏi bạn một câu hỏi
tôi muốn hôn bạn
Tôi muốn một bản đồ của thành phố
Tôi muốn một cái bàn gần cửa sổ
Tôi muốn một phòng có hai giường
Tôi muốn một phòng không hút thuốc
Tôi muốn mua một thẻ điện thoại
Tôi muốn nạp tiền, xin vui lòng
Tôi muốn nói chuyện với ông Smith, làm ơn
Tôi muốn ra ngoài tối nay
Tôi muốn sống ở nước ngoài
Tôi muốn tặng bạn một món quà
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi
Tôi muốn về nhà
Tối nay bạn rảnh không?
Tôi nay bạn rảnh không?
Tối nay quán bar mở cửa đến mấy giờ?
Tôi nên làm gì?
Tôi nên mặc cái gì?
tôi ngạc nhiên
tôi ngại
Tôi nghi ngờ nó
Tôi nhớ bạn
Tôi nợ bạn bao nhiêu?
tôi nợ bạn một lời xin lỗi
tôi nói được một ít tiếng anh
Tôi nói hai ngôn ngữ
Tôi ở đây để kinh doanh
tôi ổn
Tôi ổn
tôi ổn
tôi phải đi
tôi phải nói
Tôi phải xin lỗi
Tôi phải xin lỗi bạn
Tối qua bạn ngủ ngon không?
Tôi quan tâm đến bạn
Tôi quên mất
tôi rất ấn tượng
Tôi rất mong được gặp bạn
Tôi rất sẵn lòng giúp đỡ
tôi rất vui khi nghe điều đó
Tôi rất vui mừng khi thấy bạn
tôi rất xin lỗi
tôi sẽ chỉ cho bạn phòng của bạn
Tôi sẽ cho bạn một chuyến đi
tôi sẽ dạy bạn
tôi sẽ đến bên bạn
tôi sẽ đi nghỉ vào ngày mai
Tôi sẽ đưa bạn đến trạm xe buýt
tôi sẽ gặp bạn ở đó
Tôi sẽ gặp bạn ở đó lúc mười giờ
Tôi sẽ gọi cho bạn
Tôi sẽ gọi cho bạn
Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi rời đi
Tôi sẽ gọi cho bạn sau
tôi sẽ gọi cho bạn vào ngày mai
Tôi sẽ gọi cho bạn vào thứ Sáu
Tôi sẽ gọi cho bạn vào tuần tới
tôi sẽ gọi lại cho bạn sau
Tôi sẽ gọi lại sau
previous
9
10
11
12
13
14
15
16
17
next