Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Communication
>
Page 14
Browse Vietnamese Words in the Communication Category. Page 14
Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Tôi có thể gọi cho bạn để biết thêm chi tiết?
Tôi có thể gọi cho bạn ngay bây giờ?
Tôi có thể gọi cho bạn sau?
Tôi có thể gọi cho bạn tối nay?
Tôi có thể gọi lại cho bạn không?
Tôi có thể gửi một lời nhắn hay không?
Tôi có thể hỏi ai đang gọi không?
Tôi có thể hỏi bạn một cái gì đó?
Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi?
Tôi có thể hỏi bạn một câu không?
Tôi có thể hôn bạn?
Tôi có thể hôn bạn?
Tôi có thể lấy áo khoác của bạn chứ?
Tôi có thể lấy cho bạn đồ uống không?
Tôi có thể lấy địa chỉ email của bạn?
Tôi co thể lây đô Uông cho bạn không?
Tôi có thể lấy số điện thoại của bạn?
Tôi có thể lấy tên và số của bạn, xin vui lòng?
Tôi có thể mang theo bạn của tôi không?
Tôi có thể mua cho bạn một thức uống?
Tôi có thể mượn bút của bạn?
Tôi có thể mượn điện thoại của bạn, xin vui lòng?
Tôi có thể nói chuyện với bà Smith được không?
Tôi có thể sử dụng bút của bạn?
Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn để thực hiện một cuộc gọi?
Tôi có thể sử dụng phòng tắm của bạn?
Tôi có thể thử nó không?
Tôi có thể thuê xe ở đâu?
Tôi có thể tìm bệnh viện ở đâu?
Tôi có thể tìm máy ATM ở đâu?
Tôi có thể vay một số tiền?
Tôi co thể xem thực đơn được không?
Tôi có thể xin một ân huệ?
tôi có ý này
tôi cũng mong là như vậy
tôi cũng tin là vậy
Tôi cũng vậy
Tôi cũng yêu bạn
tôi đã ăn
tôi đã bị sa thải
Tôi đã không đánh giá cao điều đó bằng một câu trả lời
tôi đã không ở đó
tôi đã luôn luôn yêu bạn
Tôi đã nghe nói Rome là một nơi tuyệt đẹp
tôi đã ở đây được hai ngày
tôi đã sẵn sàng
Tôi đã suy nghĩ
tôi đã từng ở đó trước đây
tôi đã xem bộ phim đó rồi
tôi đang đến
Tôi đang đi đến siêu thị
Tôi đang học tại đại học Boston
Tôi đang họp
Tôi đang tìm bưu điện
Tôi đang tìm máy ATM gần nhất
tôi đang trên đường
Tôi đến Đại sứ quán Mỹ bằng cách nào?
Tôi đến đây để học
tôi đến đón bạn
tôi đến muộn một chút
tôi đi đây
Tôi đi ngủ
tôi đồng ý
tôi đồng ý với bạn
tôi đùa đấy
Tôi e rằng tôi đã có kế hoạch rồi
tôi hãnh diện
tôi hiểu
tôi hiểu rồi
tôi hoang dã về bạn
tôi hứa
Tôi hứa với bạn
Tôi hy vọng bạn có một sự phục hồi nhanh chóng
Tôi hy vọng sớm được gặp lại bạn
Tôi khá chắc chắn
Tôi khỏe, còn bạn?
Tôi không biết
Tôi không biết gì về điều đó
Tôi không biết làm thế nào để sử dụng nó
Tôi không chắc lắm
tôi không chắc về điều đó
Tôi không có bạn gái
Tôi không có bạn trai
Tôi không có đủ thời gian
Tôi không có gì để nói
Tôi không có thời gian cho việc đó
Tôi không có tiền
tôi không có ý làm tổn thương bạn
Tôi không có ý làm tổn thương cảm xúc của bạn
Tôi không có ý tưởng mờ nhạt nhất
tôi không đồng ý
Tôi không đồng ý
Tôi không đồng ý với bạn
Tôi không hiểu
Tôi không hiểu
Tôi không hiểu bạn
Tôi không hiểu những gì bạn đang nói
Tôi không muốn đến đó
Tôi không muốn làm phiền bạn
previous
9
10
11
12
13
14
15
16
17
next