Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 104
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 104
tỉnh táo
tính thẩm mỹ
tinh thần
tinh thần cạnh tranh
tinh thần đồng đội
Tinh thể rõ ràng
tính thiết thực
Tính thường xuyên
tình tiết giảm nhẹ
tình tiết giảm nhẹ
tình tiết tăng nặng
tính toán
Tính toán
tính toán
tính toán cẩn thận
tính toán lại
tính toán lại
tính toán sai
tính toán trước
tính tổng quát
tình trạng
tình trạng báo động
tình trạng công việc
Tình trạng hiểm nghèo
tình trạng hiện tại
tình trạng khó khăn
tình trạng khó xử
tình trạng nguy kịch
Tình trạng tuyệt vọng
tính từ
tính tự phát
tinh túy
tinh túy
tính ưu việt
Tinh vi
Tính xác thực
Tính xác thực
tính xấu
tình yêu đẹp
Tố cáo
Tổ chức
tổ chức
tổ chức
Tổ chức
tổ chức
Tổ chức
Tổ chức lại
tổ chức một cuộc họp
tổ chức một sự kiện
tổ chức từ thiện
tô điểm
tô điểm
tờ giấy
tờ giấy
to hơn
tổ hợp
To lớn
to lớn
to lớn
to lớn
Tò mò
To nhất
Tờ rơi
tờ rơi
tố tụng
Tọa lạc
tòa nhà chính
tỏa ra
tỏa sáng
tòa tháp
toàn bộ
toàn bộ
Toàn bộ
Toàn bộ
toàn bộ cuộc sống
Toàn bộ điểm
toàn bộ phạm vi
Toàn bộ thời gian
toàn cảnh
toàn cảnh
toàn cảnh
toàn cầu
toàn cầu
toàn diện
toàn diện
Toàn diện
toàn diện
toàn diện
Toàn lực
Toàn quyền
toàn quyền kiểm soát
toàn thành phố
Toàn thể
toàn thời gian
toàn thời gian
toát ra
tốc biến
tốc độ
tốc độ cao
tốc độ tối đa
previous
100
101
102
103
104
105
106
107
108
next