Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 106
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 106
trải qua khó khăn
trái ý
Trầm tích
trầm trọng thêm
trầm trọng thêm
tràn
trấn an
Trấn an
trấn an
Tràn dịch
trận đánh
trận đấu
tràn lan
Tràn ngập
Tràn ngập
tràn ngập
tràn ra
tràn trề
Trân trọng
trần trụi
trần trụi
Trần truồng
trần tục
Trang đầu
trắng đêm
trang điểm
trang điểm
trang điểm
Tráng lệ
tráng lệ
Tráng men
Trang nghiêm
trang nghiêm
trang nghiêm
trang nhã
Trang phục
trạng thái
trạng thái rắc rối
trang trí
Trang trí
trang trí
Trang trí lại
Trắng trợn
trắng trợn
trang trọng
trang trọng
trang trọng
Trang trống
Trạng từ
trang web
trang web hẹn hò
Tranh cãi
tranh cãi
Tránh được
tranh giành
Tranh giành
tranh luận
tranh luận
tranh luận
tránh né
tránh né
tránh né
tránh ra một bên
tránh sang một bên
tránh xa
tránh xa
tránh xa
tránh xa
trao đổi
tráo đổi
trao đổi
trào phúng
trao quyền
trao tặng
trật bánh
trật bánh
trật khớp
trật tự
trấu
Trau dồi
trẻ
Trẻ sơ sinh
tre trúc
trẻ trung
trên
trên
trên bờ vực
Trên cao
trên cơ sở bình đẳng
trên cơ sở bình thường
trên cơ sở hàng tháng
Trên cơ sở thường xuyên
trên công trường
Trên cùng
trên danh nghĩa
Trên danh nghĩa
trên đầu trang
trên đường
trên đường
trên đường vận chuyển
previous
102
103
104
105
106
107
108
109
110
next