Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 25
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 25
Dính
dính máu
dính ra
dịp
dịp đặc biệt
dịp kỉ niệm
dịu dàng
dịu dàng
dịu dàng
Do
Do dự
do dự
do dự
Do đó
do đó
dỡ hàng
do nhầm lẫn
doanh số
doanh số
Doanh thu cao
doanh trại
dốc
Dốc
Dốc
dọc theo
dồi dào
Dồi dào
Dồi dào
dồi dào
dội lại
dội lại
dõi theo
dọn dẹp
dọn dẹp
dọn dẹp giường
dồn nén
dọn phòng
Dợn sóng
dồn vào chân tường
Dòng chảy
dòng chảy
dòng chảy
dòng chữ
dòng hải lưu
dòng tốt
Doric
Drachm
dư
dư
Dự án đầy tham vọng
dữ dội
dự định
Dự định ban đầu
dự đoán
Du kích
dữ liệu
dữ liệu có sẵn
Dữ liệu đáng tin cậy
dữ liệu điều tra dân số
Dữ liệu lịch sử
dữ liệu phù hợp
dữ liệu sơ bộ
Dự luật
dự phòng
dự phòng
Dù sao
dù sao đi nữa
Dư thừa
dư thừa
Dư thừa
dự tính
dự trữ
dựa dẫm
dựa theo kinh nghiệm
dựa trên
dựa vào
dựa vào
dựa vào
dùi cui
dũng cảm
Dũng cảm
dụng cụ
Dụng cụ
dùng được
dung hợp
dừng lại
dừng lại
dừng lại
dựng lên
dung tích
Dưới
dưới
dưới
dưới mặt đất
dưới nước
duỗi ra
duỗi thẳng
dưới tiêu chuẩn
dưỡng ẩm
dưỡng dục
previous
21
22
23
24
25
26
27
28
29
next