Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 26
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 26
dường như
dứt khoát
Dứt khoát
Dứt khoát
duy nhất
duy trì
duy trì
Duy trì
Duyên dáng
Đã
đá
đã bị mờ
đã biết
Đã chọn
đã chọn
đã có
Đa dạng
đa dạng
đa dạng
đa dạng hóa
đa dạng lớn
đã đề cập trước đó
đã đồng ý
Đã được chấp nhận
đã học
đá lạnh
đã nêu
đá nguyên khối
đã nói ở trên
Đã nói ở trên
đã phát triển
đa phương
đã qua
Đá quý
Đa số lớn
đã sử dụng
đã sửa
đã trang bị
đã xác nhận
Đặc biệt
đặc biệt
Đặc biệt
Đặc biệt
đặc biệt
đặc biệt
đặc biệt
đặc biệt
Đặc biệt
đặc biệt chú ý
đặc biệt khó khăn
Đặc biệt quan tâm
đặc biệt quan trọng
đặc biệt quan trọng
đặc điểm chung
Đặc điểm chung
Đặc điểm nhất định
đặc điểm nổi bật
đặc điểm xác định
đặc quyền
Đặc quyền
Đặc quyền
đắc thắng
đắc thắng
đặc thù
Đặc thù
đặc thù
đặc tính hóa
đặc trưng
Đặc trưng
Đặc trưng
Đặc trưng
đặc trưng
đại diện
Đại diện
đại diện đồ họa
đại đa số
đại đa số
đại đa số
đại khái
đài kỷ niệm
Đài kỷ niệm
Đại lộ
Đại lộ
Đài phun nước
đại siêu thị
Đại từ
đài tưởng niệm
Đâm
đắm
đâm
Đảm bảo
Đảm bảo
đảm bảo
đảm bảo
Đảm bảo thành công
đầm chặt
Đám đông
Đám đông
Đám đông
Đám đông
previous
22
23
24
25
26
27
28
29
30
next