Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 92
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 92
tắm hơi
tâm hồn đẹp
tâm lý
Tâm lý
tấm màn
tắm nắng
tầm nghe
tạm nghỉ
tạm ngừng
tầm nhìn
tầm nhìn rõ ràng
Tầm nhìn xa
Tầm quan trọng
tầm quan trọng
tầm quan trọng
Tầm quan trọng cơ bản
tầm quan trọng đặc biệt
Tầm quan trọng đáng kể
tầm quan trọng tối thượng
Tầm quan trọng trung tâm
Tắm rửa
Tắm rửa
tâm thần
Tạm thời
tạm thời
tạm thời
tầm thường
tầm thường
tầm thường
tầm thường
tầm thường
tầm thường
tầm thường
Tầm thường hóa
tâm trạng
tâm trí
tâm trí có ý thức
tấm ván
tấm ván nhỏ
tầm xa
tăm xỉa răng
tan
tấn
tàn bạo hóa
Tan chảy
tan chảy
Tấn công
tấn công dữ dội
tàn dư
tận dụng
tận dụng
tận dụng
Tận dụng
tận dụng lợi thế của
tận dụng triệt để
tán dương
tàn khốc
tàn khốc
tán lá
tản mát
tàn nhẫn
tàn nhẫn
tàn phá
Tàn phá
Tàn phá
Tàn phá
Tan rã
tần suất xảy ra
tán thành
tán thành
tận thế
tàn tích
tằn tiện
Tân trang lại
Tân trang lại
tận tụy
Tận tụy
tận tụy
tan vỡ
tăng
tăng
Tầng
tăng
tăng
tăng
tầng
tăng
Tâng bốc
tâng bốc
Tăng cường
tăng cường
Tăng cường
tăng cường
tăng cường
Tăng cường đáng kể
tăng dần
tăng dần
Tăng dần
Tăng đáng kể
tăng đáng kể
previous
88
89
90
91
92
93
94
95
96
next