Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
General
>
Page 93
Browse Vietnamese Words in the General Category. Page 93
Tăng đáng kể
tăng đáng kể
tầng hầm
tàng hình
tăng hơn
tang lễ
tăng lên
Tăng lớn
tầng lớp
tăng mạnh
tăng mạnh
tăng nhẹ
tang quyến
tăng số lượng
tăng tiền lãi
tăng tốc
Tăng tốc
tầng trên
Tăng trưởng đáng kể
tăng trưởng theo cấp số nhân
tạo
Tạo ấn tượng
tạo ấn tượng
tạo cơ hội
Tạo cơ hội
Tạo điều kiện
tạo điều kiện
tạo điều kiện cho sự phát triển
tạo điều kiện thuận lợi
tạo một ngoại lệ
tạo nên
tạo nên sự khác biệt
tạo ra vấn đề
tạo sự nỗ lực
Tạp chất
Tập dữ liệu
Tập đoàn
tập giấy
tập hợp
Tập hợp
Tập hợp
tập hợp con
tập tễnh
Tập thể
Tập thể
tập thể dục
tập thể hóa
tập thể hóa
tập tin đính kèm
Tập trung
tập trung
tập trung
tập trung
tập trung
tập trung
Tập trung chú ý
Tập trung chú ý
tập trung hóa
tập trung hóa
tập trung hóa
Tập trung rõ ràng
tập trung sự chú ý
Tập trung vào một khía cạnh
Tắt
tắt
tắt
tát
tắt
tắt
tất cả
Tất cả cùng
tất cả đều giống nhau
tất cả hợp lại thành một
Tất cả một mình
tất cả trong tất cả
tất cả xung quanh
Tắt đèn
tắt đèn
tắt đèn
Tắt tiếng
tất yếu
tất yếu
tàu chìm
Tàu khu trục nhỏ
Tàu lượn
tẩu thoát
tàu thủy
tay
tây bắc
Tây Bắc
tây nam
Tẩy não
tay phải
tẩy trắng
Tay vịn
tẩy xóa
tẩy xóa
tê
tệ
Tế bào chất
previous
89
90
91
92
93
94
95
96
97
next