Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Health and Healthcare
>
Page 8
Browse Vietnamese Words in the Health and Healthcare Category. Page 8
lưỡi mác
lưỡng cực
luyện tập
Ma trận
mặc cảm
mạch máu
mạch máu
mầm
màng nhầy
mang thai
mảnh khảnh
Mặt
mất dạng
mất máu
mặt nạ phòng độc
mất năng lực
mất năng lực
mất ngủ
mất nước
Mất nước
mất tập trung
mất thính lực
Mất tỉnh táo
mất trí
mất trí nhớ
Mất trí nhớ
mất vệ sinh
mất vệ sinh
mát xa
Máu
máu đông lại
Máy chạy bộ
máy giữ ẩm
máy khử rung tim
máy trợ tim
Mê sảng
Mê sảng
mẹ tương lai
Miễn dịch
miễn dịch bầy đàn
Miễn dịch học
mổ não
mờ nhạt
mô sẹo
mổ xẻ
mỏi mắt
Mối nguy hại cho sức khỏe
mộng du
Mộng du
mong đợi một đứa trẻ
mong đợi một em bé
mù
Mủ
mù quáng
mức độ căng thẳng
mũi tiêm
mụn
Mụn cơm
mụn mủ
mụn rộp
mưng mủ
mưng mủ
nấc cục
nấc cụt
nạn đói
nạn nhân
nan y
Não
nảy nở
Nén
ngà răng
ngà răng
ngạt thở
ngạt thở
Ngáy
ngày đáo hạn
nghề nghiệp
nghẹt thở
Nghẹt thở
nghẹt thở
Nghi ngờ
nghỉ ngơi
nghỉ ngơi
nghỉ ngơi
nghỉ ốm
nghiêm trang
Nghiện rượu
ngoại khoa
ngột ngạt
Ngột ngạt
ngu
ngu xuẩn
ngứa
Ngứa
người bắt chước
người bệnh tâm thần
người chăm sóc
người chạy bộ
người chảy máu
người chết
previous
4
5
6
7
8
9
10
11
12
next