Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Health and Healthcare
>
Page 9
Browse Vietnamese Words in the Health and Healthcare Category. Page 9
người điên
người giải cứu
người hành nghề
Người hút thuốc
người khuyết tật
Người mộng du
người nghiện thuốc lá
người nghiện thuốc lá nặng
người phá thai
Người phung
người say rượu
người tàn tật
người uống rượu
nguồn căng thẳng liên tục
ngưỡng chịu đau
nhà bào chế thuốc
Nhà di truyền học
Nhà dịch tễ học
Nhà giải phẫu học
nhà huyết học
nha khoa
Nhà miễn dịch học
nhà nghiên cứu bệnh học
nhà ngoại cảm
nha sĩ
nhà sinh lý thần kinh lâm sàng
nhà tài trợ
Nhà tâm lý học
Nhà tế bần
Nhà thần kinh học
nhà thần kinh học
Nhà thuốc
nhà tiết niệu học
Nhà trị liệu
Nhà trị liệu tâm lý
Nhà vật lý trị liệu
nhà virus học
Nhai
nhân bản
nhãn khoa
nhấn mạnh
nhân nhượng
nhẫn tâm
nhân viên y tế
nhân viên y tế
nhân viên y tế
Nhân viên y tế
Nhập viện
nhập viện
nhập viện
nhập viện
Nhau thai
nhẹ
Nheo mắt
nhi khoa
nhiễm sắc thể
nhiễm trùng huyết
nhiệt độ
nhịp
nhịp tim
nhói
nhóm
nhóm máu
nhọn
nhọt độc
nhợt nhạt chết người
nhựa thơm
nhuận tràng
nhức mỏi và đau nhức
nhức nhối
Nicotin
Nó bị đau ở đâu?
Nó đau
Nó đau ở đây
nổ tung
Nọc độc
nọc độc
nỗi ám ảnh
Nỗi ám ảnh
Nỗi ám ảnh
nỗi đau
nói lắp
Nói lắp
nổi tiếng
Nội tiết
nội tiết tố
nội tiết tố
nội tiết tố
nội tiết tố nam
Nội y
nôn mửa
nôn mửa
nôn nao
nữ hộ sinh
Núm vú giả
nước muối
nước rửa tay sát khuẩn
nước thơm
nút bịt tai
ở dạng tốt
previous
5
6
7
8
9
10
11
12
13
next