Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Jobs and Occupations
>
Page 11
Browse Vietnamese Words in the Jobs and Occupations Category. Page 11
nhập ngũ
Nhiếp ảnh gia
Nhiếp chính
Nhìn xa trông rộng
nhượng bộ
ni cô
nói dối
nội gián
Nơi làm việc
nội trợ
nông dân
nông dân chăn nuôi bò sữa
Nông nghiệp
nông nô
nộp đơn xin việc làm
Nữ cảnh sát
nữ chủ tịch
Nữ công tước
nữ công tước
nữ diễn viên
nữ diễn viên ba lê
nữ doanh nhân
nữ hộ sinh
nữ hoàng
nữ hoàng bổ nhiệm
nữ hoàng lên ngôi
Nữ nghị sĩ
nữ nhạc trưởng
Nữ phi công
nữ phục vụ
Nữ sinh
nữ sinh
nữ tư tế
nửa lưng
ông bầu
ông chủ
Ông trùm
Phái viên
phạm nhân
Phản cách mạng
phân công lại
phán xét
phát ngôn viên
phát thanh viên
phát thanh viên
phát thanh viên
phát triển chuyên môn
phát triển sự nghiệp
phi công
Phi công
phi công chiến đấu
phi công phụ
phi hành đoàn
phi hành đoàn
Phi hành gia
phi hành gia
Phó
Phó giáo sư
Phó Tổng Thống
phó vương
phong cảnh
phỏng vấn xin việc
Phóng viên
Phóng viên
Phụ tá
phụ tá
phụ tá trại
phụ trách
phụ trợ
phục vụ nam
quá nghe lời
quan chức chính phủ
Quản gia
Quản gia
quản lí cấp cao
quản li trung gian
quản lý
quản lý hàng đầu
Quản lý kinh doanh
quân nhân
quan sát chim
quan tài
quan to
Quan tòa
quân trưởng
quốc vương
quý
quy trình làm việc
quyền lãnh đạo
Rapper
sa hoàng
sa hoàng
Sa thải
sa thải
sạch hơn
sản phẩm bàn giao
sản phẩm bơ sữa
sân sau
sáng tác nhạc
sát nhân
previous
7
8
9
10
11
12
13
14
15
next