Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Jobs and Occupations
>
Page 13
Browse Vietnamese Words in the Jobs and Occupations Category. Page 13
thợ làm bánh
thợ làm đồng hồ
thợ làm móng tay
thợ lặn
Thợ lặn
thợ lắp máy
Thợ may
Thợ may
Thợ máy
Thợ may
thợ may
thợ mỏ
thợ mỏ
Thợ mỏ
thợ mộc
Thợ mộc
thợ nề
thợ nề
thợ nhuộm
thợ rèn
Thợ rèn
thợ rừng
thợ săn
thợ săn
thợ săn ảnh
thợ săn đầu người
thợ sửa chữa
thợ sửa đồng hồ
thợ sửa giày
thợ sửa ô tô
thợ sửa ống nước
Thợ thủ công
Thợ thủ công
thợ xăm
Thợ xăm
thời gian làm việc
thời gian nghỉ
thời trang cao cấp
thông dịch viên
thống đốc
thủ công
thủ công
thủ công
thủ công
Thư ký
thư ký bổ nhiệm
thư ký giám đốc
Thủ môn
thủ môn
thủ môn
thu ngân
thử nghiệm
Thu nhập
Thủ quỹ
thủ thư
thủ tướng
thủ tướng
Thuật sĩ
thực dân
thực dân
thực hiện một cuộc phỏng vấn
thực hiện một đề nghị
thực tập sinh
thực tập sinh
thuê
Thuê
thuê
thuê người làm
thương gia
Thượng nghị sĩ
Thương nhân
Thủy quân lục chiến
thủy thủ
Thủy thủ
thủy thủ
Thuyền builder
Thuyền trưởng
Thuyền viên
thuyết giáo
tiệc công ty
tiền công
Tiền đạo
tiên tri
Tiền vệ
Tiền vệ
tiếp viên
tiếp viên hàng không
Tiêu biểu
tiêu đề
tiều phu
Tiểu thuyết gia
tiểu vương
tìm kiếm một công việc
tìm việc
tin nhắn
tình nguyện viên
tinh thần đồng đội
tỉnh trưởng
tổ chức
toàn quyền
previous
7
8
9
10
11
12
13
14
15
next