Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Jobs and Occupations
>
Page 4
Browse Vietnamese Words in the Jobs and Occupations Category. Page 4
điều kiện làm việc
Điều phối viên
điều tra cá nhân
Điều tra viên
đính hôn
đính hôn
định hướng nghề nghiệp
Đô đốc
đồ tể
đồ thủ công
Đoàn kịch
đội
đối âm
Đội chữa cháy
đội ngũ nhân viên được đào tạo
đòi nợ
đối tác kinh doanh
đội trưởng
đơn xin việc
đồng biên tập
đồng công
Đồng đội
đồng đội
đồng nghiệp
đồng nghiệp
đồng sản xuất
Đồng sáng lập
đồng tài trợ
được trả lương cao
được trả lương cao
Đương nhiệm
đường ray xe lửa
Em gái tôi là thông dịch viên
Gái mại dâm
game thủ
gia sư
gia sư
giai đoạn thử nghiệm
giải phẫu thần kinh
giám định viên
Giám đốc
giám đốc
giám đốc
Giám đốc Công nghệ
Giám đốc công ty
giám đốc điều hành
giám đốc điều hành
giám đốc điều hành
Giám đốc điều hành
giám đốc được bổ nhiệm
Giám khảo
Giám mục
Giám sát
Giám sát
giám thị
giám tuyển
Gián điệp
giảng bài
Giảng viên
giao ban
Giáo sĩ
giáo sĩ
Giáo sĩ
giáo sĩ Do Thái
Giáo sư
giáo viên
giáo viên
giáo viên dạy lái xe
giáo viên mẫu
giấy giới thiệu
giấy phép lao động
giờ hành chính
giờ làm việc
giờ thăm
giới hạn lương
giọng nam cao
giữ chức vụ
giữ lại
giữ nhà
hạ cấp
hạ sĩ
hài hước
hạng nặng
hầu tước
hầu tước
hề
hết việc
hiến binh
Hiệp sĩ
Hiệp sỹ
Hiệp ước
hiệu đính
Hiệu suất kém
hiệu trưởng
hiệu trưởng
Hiệu trưởng
Hiệu trưởng
hiệu trưởng
hiệu trưởng
Hồ sơ theo dõi
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next