Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Jobs and Occupations
>
Page 5
Browse Vietnamese Words in the Jobs and Occupations Category. Page 5
hòa bình
họa sĩ
họa sĩ hoạt hình
họa sĩ minh họa
họa sĩ truyện tranh
hoa tiêu
Hoàn thành một nhiệm vụ
hoàn thành nhiệm vụ
Hoàng đế
Hoàng hậu
Hoàng tử
Hoạt động chuyên môn
hoạt động thương mại
hoạt động từ thiện
học bổng
Học giả
học nghề
học sinh
học sinh
học sinh chấm điểm
học tập có tính hợp tác
hội nghị thường niên
huấn luyện viên
huấn luyện viên
Huấn luyện viên GYM
hướng dẫn
Hướng dẫn
hướng dẫn viên du lịch
Huyền thoại
Kẻ âm mưu
kẻ bắn tỉa
kẻ bắt giữ
kẻ buôn lậu
kẻ chinh phục
Kẻ cướp
kẻ hát rong
kẻ lang thang
kẻ lừa đảo
kẻ lừa đảo
kẻ mạo danh
Kẻ móc túi
kẻ nghe lén
kẻ nổi loạn
kẻ phá bĩnh
kẻ săn trộm
kẻ soán ngôi
kế toán
kế toán viên
kẻ tra tấn
Kèm theo bạn sẽ tìm thấy sơ yếu lý lịch của tôi
khả năng
khả năng lãnh đạo
khắc
khách thăm quan
khái niệm
khai thác mỏ
Khéo léo
khởi động
Khối lượng công việc
khởi nghiệp
khối văn phòng
không có kỹ năng
Không đủ tiêu chuẩn
không hiệu quả
không phục tùng
không tuân theo
khu vực dịch vụ
Khủng bố
khuyến khích
khuyến mãi
kì nghỉ
kì nghỉ hè
kịch câm
kiếm
kiếm
Kiểm duyệt
kiểm soát
kiếm sống
kiếm sống
kiếm tiền
Kiểm toán viên
Kiến trúc sư
kinh nghiệm làm việc
kỹ năng
kỳ nghỉ trả
kỹ nữ
kỵ sĩ
kỹ sư
kỹ sư xây dựng
kỹ thuật viên
kỹ thuật viên
lái buôn
lái xe taxi
Làm chủ
làm nghề tự do
làm quan
làm thêm giờ
làm tốt lắm
làm tủ kệ
làm việc bán thời gian
previous
1
2
3
4
5
6
7
8
9
next