Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 21
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 21
con rết
Con rối
con rôi
con rùa
con sán
con số
con số tuyệt vời
con sóc
còn sống
con sư tử
con sứa
con tắc kè
con tằm
con tem
con thằn lằn
cơn thịnh nộ
con thỏ
Còn thứ bảy thì sao?
cồn thuốc
con tin
con tôm
con trai
Con trai cả
con trai của tôi
con trai duy nhất
Con trai ngoài giá thú
con trai riêng
Con trai tôi học máy tính
con trai út
con trăn
con trỏ
Côn trùng
Côn trùng học
con trườn
con ve
con vẹt
con vẹt đuôi dài
con vịt
con voi
con yêu tinh
cổng
Cống
Cong
công bằng
công bố
công bố quyết định
công chúa
công chức
công chúng
công chúng rộng rãi hơn
công chứng viên
công cộng
Công cụ phân tích
Công dân
cống dẫn nước
Công đoàn
cộng đồng
cộng đồng dân tộc
cộng đồng địa phương
Cộng đồng học thuật
cộng đồng quốc tế
Công giáo
Công giáo La Mã
Cống hiến
cộng hòa
Cộng hòa Dominica
Cộng hòa Séc
Cộng hòa trung phi
cộng hưởng
Cồng kềnh
công khai
công lao
Công nghệ
công nghệ cao
công nghệ hiện đại
Công nghệ không gian
công nghệ kỹ thuật số
công nghệ mới
công nghệ mới nhất
công nghệ nano
công nghệ thông tin
công nghệ tiên tiến
Công nghiệp
công nghiệp hóa
công nhận
công nhân
công nhân đường sắt
công nhân nhập cư
công nhận rộng rãi
công quốc
công quỹ
Cộng sản
cộng sự
công sự
công tắc
cộng tác
công tác từ thiện
Cộng tác viên
công tac xa hội
còng tay
công thái học
Cổng thông tin
công thức
công tơ mét
Công tố viên
cổng tò vò
công trình phụ
công trường
Công tước
Công ty
công ty con
Công ty đăng ký
công ty luật
Công ty tốt
Công ty trách nhiệm hữu hạn
Công ty tư nhân
công ty tư vấn
công văn
cổng vào
cống vật
công việc
Công việc bán thời gian
Công việc có tính sáng tạo
công việc cộng đồng
công việc đang tiến hành
công việc được trả lương
công việc giấy tờ
công việc hiện tại
Công việc học tập
công việc khó khăn
công việc lặt vặt
công việc mới
công việc nghệ thuật
công việc nhà
Công việc nội bộ
công việc sơ cấp
công việc tầm thường
công việc thám tử
Công việc thế nào rồi?
Công việc thủ công
công việc toàn thời gian
Công việc tốt đẹp!
Công việc tốt!
công việc văn phòng
công viên
công viên đoàn lữ hành
Công viên đôi
công viên nước
công viên quốc gia
Công-gô
Công-gô, Cộng hòa
cột
Cột buồm
Cột cờ
cột cọc
cột cửa
cột đèn
cót két
cốt lết
cốt lõi
Cột mốc
cốt thép
cốt truyện
Côte d'Ivoire
Coxcomb
Cozen
Creatinine
Creole
Croatia
cũ
cu
cú ăn ba
Củ cải
Củ cải đường
củ cần tây
Cử chỉ
cú chuồng
Cư dân
cú đấm
cú đâm
cú đánh
cử động
củ hành
cù lao
Cứ liều thử đi
cử nhân
cử nhân độc thân
Cú pháp
Cử tạ
cụ thể
cụ thể hoá
Cụ thể là
cú thọc
Cử tri
cử tri đoàn
Cư trú
cư trú tại
cự tuyệt
cư xử
cư xử đúng mực
previous
17
18
19
20
21
22
23
24
25
next