Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 23
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 23
cương lĩnh
cuồng loạn
cuồng nhiệt
Cuồng tín
cường tráng
Cướp
cướp biển
Cướp bóc
cướp có vũ trang
cướp ngân hàng
cướp xe
cụt chân
cứu
cứu cánh
Cựu chiến binh
cựu chủ tịch
cừu đen
cứu hộ
cừu non
cựu quân nhân
cựu sinh viên
cứu sống
cứu thương
da
da bong tróc
Da cừu
dạ dày
Da đầu
da gà
da hoẵng
dạ hội
dạ khúc
da liễu
da lộn xộn
dã man
Dã tâm
da thú
dã thú
da thuộc
dạ tiệc
da trắng
dachshund
Dado
Dải
Dài
dai
dài dòng
dại dột
dải Ngân Hà
dải phân cách
dái tai
Daiquiri
Dakar
Dakota
Dám
Dặm
Dầm
dăm bào
dâm bụt
dậm chân
dâm đãng
dám nói
dâm ô
Damas
dán
Dân bản địa
dân ca
Dân chủ
dân chủ hóa
dân cư
dân cư đông đúc
dân cư thưa thớt
Dần dần
dẫn dắt
Dàn diễn viên
Dân du mục
dân đảo
Dẫn độ
dẫn đường
dân gian
Dân làng
Dàn nhạc
dàn nhạc giao hưởng
dân quân
dân số
Dân sự
dân thường
Dân tộc
dân tộc thiểu số
dàn trận
Dân túy
dán vào
dạng cơ thể
dáng đi
dạng hạt
dạng hình tròn
dâng trào
danh ca
Dành cả đêm để
Danh dự
danh động từ
danh mục
Danh mục đầu tư
danh sách
danh sách chờ
danh sách dài
Danh sách đầy đủ
danh sách đen
danh sách gửi thư
danh sách hoàn thành
danh sách mua sắm
danh sách tổng hợp
danh thiếp
dành thời gian
danh tiếng
danh tính
danh tính rõ ràng
danh từ
dao
dao cạo
dạo đầu
Dao động
dao găm
Dao mổ
dao phay
dao rựa
Dập nổi
Dập tắt
Dar es Salaam
dầu
dầu ăn
Dấu ấn
Dấu chấm
dấu chấm câu
dấu chấm hỏi
Dấu chấm lửng
Dấu chấm phẩy
dấu chấm than
Dấu chân
dầu diesel
dầu dừa
dâu đen
dầu đi-e-zel
dấu gạch dưới
dấu gạch ngang
Dầu gội đầu
dầu hạt lanh
dấu hiệu
dấu hiệu rõ ràng
dầu hỏa
Dấu hoa thị
dầu mỡ
dấu ngã
dấu ngoặc
Dấu ngoặc đơn
dấu ngoặc kép
dấu nháy đơn
dầu ô liu
Dấu phẩy
dâu rừng
Dẫu sao thì
dâu tằm
dấu thăng
dấu thập phân
dầu thô
dầu thực vật
dấu trừ
Dấu vết
Dauphin
dạy
dày
dây
dây an toàn
dạy bảo
Dây buộc
Dây chằng
dây chì
dây cột ngựa
dây cung
Dây cương
dây cứu sinh
dây da roi
dày dặn
dày đặc
dây đeo
dây đeo cổ tay
dây đeo vai
dây điện
dây gân
Dây giày
dây hoa
Dây kéo
dây kéo dài
dây khói
Dày lên
Dạy nghề
dây nhau
dãy núi
dây rốn
dây rút
previous
19
20
21
22
23
24
25
26
27
next