Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 24
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 24
dậy sớm
dây thanh
dây thắt lưng
dây thép gai
dây thừng
dây thường xuân
Dây tóc
dày vò
dễ
Dê Angora
dễ bắt lửa
dễ bị
Dễ bị kích động
Dễ bị tổn thương
dễ cáu bẳn
Dễ cháy
Dễ chịu
dễ dãi
Dễ dàng
Dễ dàng hơn
dễ dàng tiếp cận
dễ dàng xác định
dè dặt
Dễ đọc
Dễ hiểu
dễ hỏng
dễ lây lan
dễ mến
dễ nhận biết
dễ nhất
dê núi
dễ thấy
dễ thích nghi
dễ thương
dễ uốn
dễ vỡ
Decibel
Dẻo dai
dẻo mồm
dép đi trong nhà
Dép xăng đan
Dệt
dệt kim
dệt may
Dhaka
dì
di cảo
Di chúc
Di chuyển
Di chuyển nó!
Di cư
dị dạng
di dời
dí dỏm
Di động
Dị giáo
dị nhân
Di sản
di sản văn hóa
dị tật
dị tật bẩm sinh
dị thường
di trú
Di truyền
Di truyền học
dị ứng
dịch
dịch bệnh
dịch chuyển
dịch chuyển tức thời
dịch cúm
dịch nghĩa đen
dịch tả
Dịch tễ học
dịch vị
dịch vụ
dịch vụ an ninh
dịch vụ bưu chính
dịch vụ chuyển phát nhanh
dịch vụ cộng đồng
dịch vụ giao hàng
dịch vụ khách hàng
Dịch vụ máy tính
Dịch vụ thiết yếu
Dịch vụ thường xuyên
dịch vụ tư vấn
dịch vụ tưởng niệm
dịch vụ xe bus
diệc
diêm sanh
diềm xếp nếp
diễn dịch
diễn đàn
diễn đàn mạng
diễn đạt
diễn đạt lại
diễn đôi
diễn giả
Diễn giải
diện mạo
diễn ngôn
diễn ngôn chiếm ưu thế
diễn ra
diễn ra một cách suôn sẻ
diễn tập
diễn tập trang phục
Diện tích
diễn viên
diễn viên đóng thế
Diễn viên hài
diễn viên xiếc
Diễn xuất
Diệt chủng
Diệt trừ
diệt vong
diều
Ding Dong
Dính
dinh dưỡng
dính máu
dính ra
dinh thự
dioxit
dịp
dịp đặc biệt
dịp kỉ niệm
Dirk
dịu dàng
dịu đi
Djibouti
Do
do con người gây ra
dỗ dành
do dự
do đó
dỡ hàng
dở hơi
do nhầm lẫn
Do Thái
Do Thái giáo
do thám
dọa nạt
doanh nghiệp nhỏ
doanh nghiệp tư nhân
doanh nhân
doanh số
doanh số bán lẻ
doanh thu
Doanh thu cao
doanh thu hàng năm
Doanh trại
Dốc
dốc đứng
dọc theo
Dodo
Doha
dồi dào
Dồi dào
dời đi, chuyển đi, dịch chuyển đi ra
dội lại
dõi theo
dối trá
Domino
dọn bàn
dọn dẹp
dọn dẹp giường
dồn nén
dọn phòng
Dợn sóng
dồn vào chân tường
dông
Dòng chảy
dòng chữ
Dòng dõi
dòng điện
dòng hải lưu
Dòng máu
dong riềng
dòng sông
dòng sông đóng băng
Dòng Tên
dòng tốt
dòng vô tính
dòng xoáy
Doric
dốt
Doyen
Doyenne
Drachm
drachma
dư
dự án
Dự án đầy tham vọng
dự án nghiên cứu
Dự báo
dự báo thời tiết
Dù che nắng
dù cho như thế nào
du côn
dụ dỗ
previous
20
21
22
23
24
25
26
27
28
next