Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 36
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 36
Gọi cho tôi
gội đầu
gọi điện
gọi điện thoại
gọi giúp đỡ
Gọi họ vào
gói kinh tế
Gọi lại cho tôi
Gợi lên
gói một chiếc vali
Gọi một cuộc họp
gợi ra
Gọi xe cấp cứu
gợi ý
golf
gớm ghiếc
gom lại
gốm sứ
gọn gàng
gọn nhẹ
Gợn sóng
gọng kìm
gộp lại
gót chân
gót chân thấp
gọt chì
Gothic
gram
Grenada
Gruzia
gừ gừ
Gửi
gửi bài
gửi đi
gửi kèm
gửi thư
Gửi tin nhắn
Guinea
guitar tùy chỉnh
gừng
guốc
gương
gương mặt đẹp
gương mặt thân quen
gương phản chiếu
hà
hạ bệ
hạ cánh thất bại
hạ cấp
hạ đẳng
hạ đường huyết
hạ giá
hạ gục
ha guc con thu
Hả hê
há hốc miệng
Hà Lan
Hà mã
hạ mình
Hà Nội
hạ sĩ
Hạ thân nhiệt
hạ thấp
hạ thấp giá trị
hạ thấp phẩm giá
hạ trại
hạ xuống
hắc ín
hai
Hải cảng
hai chân
Hai chiều
hài cốt
Hài hòa
hài hước
hài kịch
Hai lần
hai lần một ngày
hai lần một tuần
hài lòng
hải lưu
hải ly
hải mã
Hai mặt
hai mươi
hai mươi tuổi
hai năm trước
Hải ngoại
hai nòng
Hai phần ba
Hải quân
hải quỳ
Hải sản
Hai tầng
hai tầng cánh
hai trăm
hai trăm năm
Hai tuần
hai tuổi
Haiti
Halloween
hầm
ham chơi
hăm dọa
hàm dưới
Hạm đội
hãm hại
ham học
hậm hực
hám lợi
ham mê
hầm mộ
hầm món ăn
ham muốn
ham muốn tình dục
hầm rượu
hầm trú ẩn
hạn chế
hàn gắn
Hạn hán
Hân hạnh
Hân hạnh được gặp bạn
Hân hoan
hàn lâm
hạn ngạch
Hàn Quốc
hạn sử dụng
hãng
hang
hăng
háng
hàng cột
Hàng dệt kim
hàng đầu
hàng đêm
hàng đổi hàng
Hang động
hàng giả
hàng hải
Hăng hái
Hãng hàng không
hàng hiên
hàng hóa
hàng hóa nhập khẩu
hàng hóa sản xuất
hàng hoá thiết yếu
hang hốc
Hàng không
hàng không vũ trụ
Hàng lậu
hàng loạt
Hàng năm
hạng nặng
hàng ngang
hằng ngày
hàng ngày
Hang ổ
hàng quý
hàng rào
hang sâu
hàng tá
Hàng tháng
hàng tiền vệ
hàng tồn kho
Hàng trăm
hạng trăm
hàng trước
Hàng tuần
hàng xóm
hành chính
Hành chính công
Hành động
hành động đáng ngờ
hành động khắc phục
hành động khẩn cấp
Hành động ngay lập tức
hành động pháp lý
hành động quân sự
Hành động quyết liệt
hành động sửa đổi
Hành động tập thể
Hành động thích hợp
hành động tội phạm
hành động tốt
hành động trực tiếp
hành hình
Hành khách
hành kinh
Hành lang
hành lang ngoài
Hành lý
hành lý của tôi bị mất
hạnh nhân
hạnh phúc
hạnh phúc không biết gì
Hành tinh
hành trình
hành vi
Hành vi chấp nhận được
Hành vi của con người
previous
32
33
34
35
36
37
38
39
40
next