Afrikaans
Arabic
Basque
Bengali
Bulgarian
Catalan
Chinese Traditional
Czech
Danish
Dutch
English
Filipino
Finnish
French
Galician
German
Greek
Gujarati
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kannada
Korean
Latvian
Lithuanian
Malay
Malayalam
Marathi
Norwegian
Polish
Portuguese
Punjabi
Romanian
Russian
Serbian
Slovak
Spanish
Swedish
Tamil
Telugu
Thai
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Home
About
Contact Us
Home
>
How to Pronounce Vietnamese Words
>
Page 35
Browse Vietnamese Words in our Pronunciation Dictionary. Page 35
giật mình
giật nảy
giặt ủi
Giàu có
Giàu trí tưởng tượng
giấy
Giày
Giấy bạc
giày cao gót
giấy chứng nhận
giấy cói
giấy da
giày da đanh
giày dép
giấy giới thiệu
giầy múa ba lê
Giấy nhám
giấy nhôm
giày patin
Giấy phép
giấy phép lái xe
giấy phép lao động
giày tennis
giấy thấm
giày thể thao
giấy thiếc
giấy tờ
giấy triệu tập
giày trượt
giày trượt băng
giấy ủy quyền
giấy vệ sinh
giẻ
giẻ cùi
giẻ rửa bát
Giê-ru-sa-lem
gièm pha
gien
gieo
giết
giết chóc
Giết người
giễu cợt
gigabyte
Gigolo
gin
Giờ
Gió
giờ ăn
Giờ ăn trưa
gió Bắc
giờ cao điểm
Gió chéo
giờ đi ngủ
gió giật
giỏ hàng
giờ hành chính
giờ khởi hành
giờ làm việc
Gió lạnh
gió lốc
Giờ mở cửa
Gió mùa
giờ muộn
giờ thăm
Giới hạn
giới hạn lương
giới hạn truy cập
Giới học thuật
Giới luật
giới quý tộc
Giới thiệu
giới thiệu những thay đổi
Giới tính
giới tính sinh học
Giới từ
Giòn
giọng
giống
giọng bằng bằng
giông bão
giọng bùng nổ
giống cái
giọng cao
giống cây trồng
giống cua
giống đực
giống gấu
giọng giả thanh
giọng hát
giọng hát đẹp
giống hệt nhau
giống lai
giống loài
giống mèo
giọng nam cao
giọng nam trung
giống người
giống nhau
Giống như ngày hôm qua
giọng nói khàn khàn
Giọng nói rõ ràng
giọng nói thấp
giọng nói tích cực
giọng nữ cao
giọng sâu
giọng trầm
giọt nước
giọt nước mắt
giọt tuyết
giữ
Giữ ai đó chờ đợi
giữ an toàn
giữ bí mật
giữ bình tĩnh
Giữ cho tôi cập nhật
Giữ cho tôi luôn cập nhật
giữ chức vụ
giữ con tin
giữ dáng
giữ điểm số
giữ gìn sức khỏe
giữ hồ sơ
giữ hơi thở của bạn
giữ im lặng
Giữ lại
giữ liên lạc
giữ lời hứa
giữ lượt xem
giữ mối hận thù
Giữ một cuốn nhật ký
giữ nhà
Giữ thay đổi
giữ thể diện
giữ trẻ
Giữ xa
Giữa
giữa các cá nhân
giữa các vì sao
giữa chừng
giữa mùa hè
giục
Giun đất
Giường
giường chết
giường cũi
giường đôi
giường đơn
giường hoa
Giường ngủ
Giường sofa
giường tắm
giường tắm nắng
giường tầng
giường và bữa ăn sáng
giúp đỡ
giúp đỡ nhiều
Giúp tôi
Giúp tôi lên
giúp việc gia đình
glixerin
Gluten
Gnu
Gỗ
gỡ bỏ
gỡ cài đặt
gõ cửa
gỗ đàn hương
gò đất
Gỗ đỏ
gò đồi
gồ ghề
gỗ gụ
gỡ lỗi
gò má
Gỗ mun
gỡ rối
gỗ sồi
gỗ thông
gỡ trói
gỗ xẻ
go-cart
go-kart
Góa bụa
Góa phụ
góa vợ
Goa-tê-ma-la
góc
Góc cạnh
Gốc cây
góc nhà
góc phần tư
gốc rạ
gốc rễ lịch sử
Gọi
Gói
gọi bác sĩ
gợi cảm
Gọi cảnh sát
Gọi cho tôi
previous
31
32
33
34
35
36
37
38
39
next